Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gordonville, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gordonville, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 67 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Gordonville, Pennsylvania, United States
7 AM25th Oct 2025
6 PM
6 AM26th Oct 2025
53AQI
37AQI
86AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gordonville đã đạt điểm cao nhất là 86 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gordonville, Pennsylvania, United States
--°C/°C
22°C16/29°C
23°C18/30°C
21°C16/29°C
21°C16/29°C
18°C12/24°C
14°C8/20°C
15°C9/22°C
18°C10/29°C
20°C11/30°C
19°C12/29°C
21°C15/28°C
18°C11/20°C
12°C8/19°C
10°C3/18°C
13°C7/20°C
16°C13/20°C
13°C12/14°C
15°C11/21°C
15°C10/22°C
11°C6/18°C
12°C6/20°C
14°C7/24°C
17°C9/25°C
13°C8/17°C
13°C4/22°C
12°C8/16°C
10°C6/15°C
8°C2/15°C
8°C2/15°C
9°C2/15°C
38AQI
26AQI
39AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gordonville, Pennsylvania, United States
82%
175
18%
39
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gordonville, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
45AQI
62AQI
56AQI
31AQI
22AQI
20AQI
29AQI
29AQI
26AQI
26AQI
23AQI
27AQI
26AQI
30AQI
26AQI
17AQI
22AQI
38AQI
31AQI
14AQI
26AQI
39AQI
60AQI
28AQI
28AQI
32AQI
36AQI
55AQI
37AQI
29AQI
12AQI
22AQI
29AQI
33AQI
29AQI
44AQI
42AQI
26AQI
23AQI
22AQI
21AQI
34AQI
18AQI
23AQI
36AQI
36AQI
22AQI
20AQI
28AQI
38AQI
33AQI
18AQI
19AQI
23AQI
18AQI
12AQI
17AQI
13AQI
15AQI
23AQI
35AQI
20AQI
29AQI
35AQI
32AQI
18AQI
27AQI
38AQI
49AQI
56AQI
56AQI
45AQI
38AQI
28AQI
41AQI
58AQI
65AQI
76AQI
77AQI
30AQI
32AQI
30AQI
22AQI
26AQI
25AQI
48AQI
50AQI
53AQI
55AQI
56AQI
47AQI
42AQI
32AQI
41AQI
47AQI
30AQI
33AQI
45AQI
54AQI
65AQI
60AQI
36AQI
39AQI
35AQI
39AQI
43AQI
36AQI
27AQI
27AQI
26AQI
42AQI
29AQI
27AQI
33AQI
36AQI
39AQI
53AQI
51AQI
39AQI
51AQI
36AQI
78AQI
43AQI
55AQI
58AQI
52AQI
34AQI
39AQI
52AQI
63AQI
82AQI
80AQI
57AQI
54AQI
39AQI
50AQI
46AQI
43AQI
30AQI
35AQI
51AQI
52AQI
51AQI
34AQI
26AQI
18AQI
15AQI
26AQI
29AQI
27AQI
26AQI
22AQI
24AQI
37AQI
38AQI
24AQI
28AQI
33AQI
36AQI
35AQI
30AQI
43AQI
54AQI
41AQI
29AQI
30AQI
24AQI
32AQI
43AQI
50AQI
50AQI
52AQI
45AQI
27AQI
32AQI
46AQI
25AQI
28AQI
25AQI
34AQI
43AQI
34AQI
30AQI
33AQI
38AQI
42AQI
33AQI
27AQI
32AQI
36AQI
53AQI
60AQI
54AQI
28AQI
21AQI
23AQI
32AQI
37AQI
25AQI
27AQI
23AQI
24AQI
21AQI
23AQI
53AQI
40AQI
24AQI
27AQI
35AQI
24AQI
36AQI
50AQI
67AQI
44AQI
29AQI
26AQI
44AQI
42AQI
40AQI
37AQI
35AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 344AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Gordonville's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .