Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kutztown University, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kutztown University, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Kutztown University, Pennsylvania, United States
7 AM19th Oct 2025
6 PM
6 AM20th Oct 2025
56AQI
22AQI
23AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kutztown University đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kutztown University, Pennsylvania, United States
16°C11/24°C
18°C11/26°C
18°C13/24°C
22°C16/30°C
21°C17/26°C
22°C20/25°C
21°C17/28°C
20°C14/28°C
22°C16/30°C
20°C15/26°C
20°C15/28°C
16°C10/24°C
13°C7/20°C
14°C7/24°C
17°C9/28°C
19°C11/30°C
19°C10/28°C
20°C15/26°C
17°C10/21°C
11°C7/18°C
9°C2/18°C
13°C6/18°C
15°C13/20°C
12°C12/13°C
14°C11/20°C
14°C8/21°C
10°C5/18°C
10°C3/19°C
13°C6/24°C
16°C8/26°C
--°C/°C
32AQI
26AQI
33AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kutztown University, Pennsylvania, United States
85%
175
15%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kutztown University, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
41AQI
59AQI
54AQI
46AQI
19AQI
21AQI
30AQI
26AQI
24AQI
26AQI
22AQI
23AQI
20AQI
32AQI
35AQI
17AQI
19AQI
30AQI
33AQI
14AQI
22AQI
42AQI
58AQI
25AQI
22AQI
28AQI
28AQI
54AQI
45AQI
29AQI
12AQI
17AQI
25AQI
23AQI
22AQI
32AQI
29AQI
23AQI
21AQI
21AQI
22AQI
33AQI
19AQI
18AQI
32AQI
33AQI
32AQI
22AQI
27AQI
33AQI
35AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
12AQI
14AQI
13AQI
14AQI
19AQI
31AQI
21AQI
25AQI
31AQI
28AQI
17AQI
20AQI
31AQI
52AQI
62AQI
61AQI
52AQI
48AQI
32AQI
36AQI
58AQI
64AQI
72AQI
69AQI
42AQI
36AQI
25AQI
27AQI
24AQI
26AQI
44AQI
47AQI
53AQI
55AQI
54AQI
42AQI
38AQI
31AQI
40AQI
42AQI
29AQI
33AQI
45AQI
49AQI
62AQI
58AQI
37AQI
34AQI
34AQI
37AQI
45AQI
37AQI
27AQI
25AQI
26AQI
36AQI
29AQI
20AQI
26AQI
32AQI
38AQI
43AQI
46AQI
40AQI
50AQI
40AQI
67AQI
42AQI
51AQI
52AQI
53AQI
34AQI
35AQI
49AQI
64AQI
85AQI
81AQI
59AQI
51AQI
37AQI
41AQI
50AQI
49AQI
33AQI
34AQI
54AQI
53AQI
52AQI
28AQI
26AQI
18AQI
14AQI
25AQI
32AQI
29AQI
24AQI
18AQI
21AQI
28AQI
31AQI
21AQI
29AQI
30AQI
32AQI
32AQI
30AQI
38AQI
53AQI
38AQI
24AQI
26AQI
25AQI
28AQI
37AQI
48AQI
50AQI
50AQI
44AQI
26AQI
24AQI
36AQI
21AQI
24AQI
23AQI
34AQI
41AQI
28AQI
28AQI
27AQI
35AQI
39AQI
28AQI
22AQI
22AQI
33AQI
49AQI
56AQI
51AQI
28AQI
16AQI
21AQI
22AQI
29AQI
24AQI
27AQI
24AQI
20AQI
23AQI
23AQI
39AQI
46AQI
44AQI
27AQI
24AQI
43AQI
40AQI
39AQI
33AQI
30AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 344AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kutztown University's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .