Phân tích chất lượng không khí lịch sử Marcus Hook, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Marcus Hook, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Sep - 19th Sep 2025
Marcus Hook, Pennsylvania, United States
6 AM18th Sep 2025
7 PM
5 AM19th Sep 2025
24AQI
22AQI
26AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Marcus Hook đã đạt điểm cao nhất là 26 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Sep và 19th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Marcus Hook, Pennsylvania, United States
21°C19/26°C
20°C17/22°C
23°C15/31°C
23°C15/30°C
23°C16/29°C
24°C20/31°C
21°C15/28°C
20°C12/27°C
20°C11/27°C
20°C15/25°C
18°C12/23°C
20°C13/28°C
21°C14/26°C
21°C16/25°C
21°C16/27°C
22°C15/31°C
24°C18/33°C
26°C20/34°C
20°C17/24°C
19°C12/24°C
18°C11/24°C
17°C16/19°C
21°C17/29°C
22°C13/30°C
22°C17/30°C
23°C15/31°C
22°C16/30°C
20°C17/23°C
18°C16/19°C
23°C18/30°C
--°C/°C
30AQI
28AQI
30AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Marcus Hook, Pennsylvania, United States
88%
155
12%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 262 ngày trong năm 2025 (Còn lại 103 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 262 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Marcus Hook, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
40AQI
60AQI
59AQI
35AQI
20AQI
20AQI
34AQI
29AQI
26AQI
37AQI
26AQI
30AQI
23AQI
27AQI
30AQI
15AQI
20AQI
34AQI
37AQI
16AQI
25AQI
35AQI
50AQI
31AQI
25AQI
35AQI
26AQI
54AQI
30AQI
32AQI
14AQI
17AQI
28AQI
35AQI
28AQI
44AQI
41AQI
28AQI
25AQI
23AQI
19AQI
28AQI
20AQI
20AQI
34AQI
35AQI
23AQI
30AQI
29AQI
34AQI
30AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
13AQI
15AQI
18AQI
24AQI
18AQI
16AQI
31AQI
34AQI
19AQI
22AQI
29AQI
44AQI
48AQI
53AQI
34AQI
24AQI
26AQI
34AQI
54AQI
63AQI
71AQI
76AQI
36AQI
34AQI
31AQI
24AQI
24AQI
24AQI
38AQI
41AQI
51AQI
55AQI
55AQI
50AQI
42AQI
33AQI
40AQI
39AQI
30AQI
28AQI
43AQI
49AQI
67AQI
56AQI
35AQI
32AQI
34AQI
35AQI
33AQI
29AQI
22AQI
25AQI
22AQI
29AQI
27AQI
23AQI
25AQI
29AQI
31AQI
50AQI
40AQI
40AQI
44AQI
36AQI
79AQI
40AQI
48AQI
53AQI
50AQI
38AQI
47AQI
49AQI
60AQI
79AQI
75AQI
53AQI
33AQI
32AQI
31AQI
41AQI
36AQI
27AQI
27AQI
43AQI
47AQI
51AQI
31AQI
22AQI
19AQI
16AQI
24AQI
30AQI
27AQI
27AQI
19AQI
21AQI
31AQI
29AQI
21AQI
23AQI
30AQI
24AQI
27AQI
27AQI
41AQI
52AQI
41AQI
22AQI
26AQI
26AQI
25AQI
35AQI
40AQI
43AQI
40AQI
38AQI
26AQI
23AQI
43AQI
29AQI
24AQI
40AQI
38AQI
36AQI
33AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 343AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Marcus Hook's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .