Phân tích chất lượng không khí lịch sử McDonald, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
McDonald, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
McDonald, Pennsylvania, United States
7 AM14th Oct 2025
7 PM
6 AM15th Oct 2025
30AQI
12AQI
40AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của McDonald đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
McDonald, Pennsylvania, United States
--°C/°C
22°C16/28°C
21°C13/29°C
21°C10/30°C
22°C11/31°C
22°C17/29°C
24°C17/32°C
25°C20/32°C
20°C18/23°C
20°C17/22°C
19°C18/22°C
20°C16/27°C
19°C14/26°C
21°C13/31°C
21°C14/30°C
21°C15/30°C
18°C11/26°C
17°C8/28°C
19°C10/29°C
19°C10/31°C
20°C10/31°C
21°C12/32°C
19°C18/23°C
15°C9/18°C
10°C4/18°C
12°C4/21°C
14°C7/23°C
15°C10/20°C
14°C9/19°C
16°C13/21°C
14°C9/22°C
37AQI
33AQI
40AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
McDonald, Pennsylvania, United States
84%
170
16%
33
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 289 ngày trong năm 2025 (Còn lại 76 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 289 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
McDonald, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
37AQI
57AQI
50AQI
24AQI
20AQI
29AQI
23AQI
24AQI
26AQI
16AQI
23AQI
15AQI
26AQI
31AQI
37AQI
30AQI
30AQI
34AQI
22AQI
18AQI
27AQI
38AQI
52AQI
23AQI
37AQI
22AQI
26AQI
33AQI
45AQI
21AQI
14AQI
20AQI
33AQI
22AQI
29AQI
27AQI
21AQI
20AQI
23AQI
19AQI
23AQI
30AQI
19AQI
25AQI
39AQI
34AQI
18AQI
17AQI
26AQI
47AQI
27AQI
17AQI
21AQI
23AQI
21AQI
12AQI
15AQI
13AQI
20AQI
22AQI
21AQI
13AQI
22AQI
31AQI
35AQI
22AQI
28AQI
39AQI
62AQI
69AQI
56AQI
58AQI
60AQI
52AQI
50AQI
56AQI
65AQI
71AQI
60AQI
39AQI
23AQI
25AQI
27AQI
26AQI
29AQI
41AQI
45AQI
55AQI
57AQI
57AQI
48AQI
36AQI
36AQI
40AQI
44AQI
35AQI
36AQI
48AQI
59AQI
65AQI
59AQI
52AQI
34AQI
49AQI
50AQI
54AQI
52AQI
44AQI
40AQI
46AQI
44AQI
29AQI
27AQI
32AQI
31AQI
41AQI
49AQI
47AQI
52AQI
48AQI
41AQI
38AQI
39AQI
43AQI
46AQI
53AQI
61AQI
29AQI
42AQI
54AQI
61AQI
75AQI
68AQI
75AQI
61AQI
53AQI
50AQI
44AQI
38AQI
41AQI
58AQI
58AQI
50AQI
23AQI
27AQI
25AQI
19AQI
21AQI
33AQI
40AQI
20AQI
18AQI
23AQI
27AQI
22AQI
23AQI
26AQI
25AQI
24AQI
30AQI
28AQI
48AQI
47AQI
30AQI
23AQI
22AQI
26AQI
29AQI
34AQI
46AQI
46AQI
42AQI
44AQI
40AQI
41AQI
48AQI
39AQI
35AQI
36AQI
27AQI
35AQI
35AQI
39AQI
38AQI
42AQI
42AQI
27AQI
27AQI
36AQI
44AQI
49AQI
50AQI
47AQI
29AQI
22AQI
33AQI
37AQI
36AQI
34AQI
25AQI
25AQI
36AQI
39AQI
27AQI
24AQI
46AQI
45AQI
41AQI
36AQI
35AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 646AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
McDonald's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .