Phân tích chất lượng không khí lịch sử Monroe, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Monroe, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Monroe, Pennsylvania, United States
7 AM16th Oct 2025
6 PM
6 AM17th Oct 2025
56AQI
43AQI
55AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Monroe đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Monroe, Pennsylvania, United States
16°C6/22°C
18°C8/27°C
16°C10/22°C
12°C4/22°C
19°C12/28°C
19°C13/26°C
20°C17/24°C
21°C18/25°C
20°C18/23°C
20°C16/25°C
19°C13/27°C
21°C15/30°C
18°C11/26°C
18°C11/27°C
14°C7/22°C
13°C5/23°C
16°C8/26°C
18°C9/29°C
20°C10/30°C
19°C9/29°C
20°C14/28°C
14°C8/17°C
9°C4/14°C
8°C0/19°C
12°C4/22°C
15°C11/19°C
12°C11/13°C
12°C9/16°C
11°C5/16°C
7°C2/15°C
--°C/°C
42AQI
42AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Monroe, Pennsylvania, United States
85%
174
15%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Monroe, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
34AQI
52AQI
53AQI
33AQI
18AQI
21AQI
20AQI
18AQI
18AQI
18AQI
18AQI
14AQI
18AQI
27AQI
28AQI
22AQI
25AQI
29AQI
25AQI
12AQI
19AQI
34AQI
49AQI
18AQI
23AQI
20AQI
20AQI
37AQI
56AQI
18AQI
12AQI
17AQI
27AQI
17AQI
22AQI
30AQI
25AQI
19AQI
21AQI
19AQI
21AQI
22AQI
16AQI
19AQI
23AQI
31AQI
34AQI
20AQI
28AQI
36AQI
34AQI
18AQI
18AQI
14AQI
16AQI
11AQI
12AQI
12AQI
15AQI
18AQI
20AQI
19AQI
18AQI
25AQI
26AQI
15AQI
17AQI
32AQI
47AQI
61AQI
52AQI
54AQI
73AQI
46AQI
44AQI
57AQI
68AQI
67AQI
62AQI
45AQI
33AQI
20AQI
20AQI
24AQI
28AQI
40AQI
43AQI
53AQI
53AQI
51AQI
45AQI
39AQI
25AQI
33AQI
38AQI
30AQI
34AQI
50AQI
54AQI
54AQI
59AQI
52AQI
39AQI
36AQI
43AQI
46AQI
47AQI
40AQI
29AQI
33AQI
41AQI
24AQI
17AQI
23AQI
31AQI
39AQI
29AQI
30AQI
38AQI
36AQI
38AQI
50AQI
34AQI
37AQI
36AQI
47AQI
51AQI
35AQI
58AQI
79AQI
89AQI
83AQI
73AQI
66AQI
54AQI
52AQI
50AQI
51AQI
45AQI
49AQI
67AQI
57AQI
50AQI
18AQI
23AQI
17AQI
13AQI
22AQI
31AQI
33AQI
20AQI
17AQI
19AQI
23AQI
21AQI
19AQI
24AQI
27AQI
28AQI
29AQI
31AQI
37AQI
48AQI
33AQI
21AQI
22AQI
24AQI
30AQI
37AQI
45AQI
45AQI
48AQI
49AQI
37AQI
31AQI
34AQI
22AQI
24AQI
26AQI
34AQI
26AQI
24AQI
20AQI
18AQI
30AQI
35AQI
39AQI
25AQI
20AQI
27AQI
38AQI
40AQI
40AQI
39AQI
17AQI
18AQI
18AQI
32AQI
21AQI
27AQI
24AQI
25AQI
26AQI
38AQI
23AQI
21AQI
43AQI
39AQI
42AQI
32AQI
27AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Monroe's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .