Phân tích chất lượng không khí lịch sử Natrona Heights, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Natrona Heights, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Natrona Heights, Pennsylvania, United States
7 AM4th Nov 2025
6 PM
6 AM5th Nov 2025
30AQI
17AQI
46AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Natrona Heights đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Natrona Heights, Pennsylvania, United States
20°C11/30°C
19°C16/22°C
15°C8/18°C
10°C3/16°C
12°C3/22°C
13°C6/22°C
15°C10/23°C
14°C10/18°C
15°C11/23°C
14°C9/21°C
10°C4/19°C
10°C2/20°C
16°C7/28°C
18°C12/25°C
11°C7/14°C
8°C5/13°C
8°C5/11°C
8°C5/12°C
6°C3/11°C
8°C3/13°C
6°C1/14°C
8°C0/18°C
8°C2/16°C
7°C1/15°C
7°C6/8°C
6°C5/6°C
8°C4/13°C
9°C4/16°C
8°C4/14°C
9°C2/18°C
--°C/°C
35AQI
26AQI
39AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Natrona Heights, Pennsylvania, United States
79%
176
21%
47
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Natrona Heights, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
41AQI
58AQI
48AQI
21AQI
20AQI
26AQI
23AQI
21AQI
24AQI
16AQI
23AQI
14AQI
26AQI
33AQI
35AQI
36AQI
39AQI
38AQI
21AQI
17AQI
35AQI
43AQI
51AQI
27AQI
38AQI
20AQI
31AQI
44AQI
41AQI
21AQI
17AQI
29AQI
35AQI
20AQI
32AQI
28AQI
21AQI
18AQI
24AQI
20AQI
28AQI
34AQI
21AQI
29AQI
38AQI
33AQI
18AQI
18AQI
28AQI
48AQI
29AQI
18AQI
21AQI
26AQI
23AQI
12AQI
14AQI
15AQI
24AQI
29AQI
24AQI
13AQI
24AQI
34AQI
36AQI
25AQI
29AQI
43AQI
64AQI
69AQI
54AQI
65AQI
61AQI
49AQI
50AQI
60AQI
68AQI
74AQI
55AQI
45AQI
27AQI
30AQI
31AQI
26AQI
32AQI
41AQI
46AQI
56AQI
58AQI
53AQI
46AQI
39AQI
39AQI
42AQI
45AQI
36AQI
38AQI
49AQI
61AQI
77AQI
63AQI
54AQI
35AQI
57AQI
54AQI
55AQI
52AQI
45AQI
41AQI
53AQI
48AQI
29AQI
27AQI
39AQI
37AQI
42AQI
53AQI
50AQI
58AQI
53AQI
45AQI
35AQI
43AQI
49AQI
50AQI
54AQI
63AQI
30AQI
47AQI
59AQI
65AQI
78AQI
69AQI
77AQI
67AQI
58AQI
55AQI
54AQI
44AQI
44AQI
61AQI
61AQI
50AQI
23AQI
30AQI
27AQI
19AQI
24AQI
40AQI
44AQI
20AQI
18AQI
23AQI
29AQI
24AQI
24AQI
27AQI
29AQI
30AQI
33AQI
29AQI
51AQI
47AQI
31AQI
24AQI
29AQI
29AQI
38AQI
38AQI
50AQI
49AQI
46AQI
50AQI
49AQI
50AQI
51AQI
39AQI
40AQI
40AQI
28AQI
36AQI
24AQI
34AQI
35AQI
51AQI
52AQI
25AQI
36AQI
45AQI
49AQI
59AQI
59AQI
57AQI
30AQI
23AQI
41AQI
42AQI
47AQI
37AQI
27AQI
24AQI
36AQI
32AQI
44AQI
55AQI
41AQI
24AQI
31AQI
26AQI
22AQI
21AQI
31AQI
42AQI
27AQI
24AQI
23AQI
18AQI
20AQI
37AQI
49AQI
37AQI
24AQI
40AQI
29AQI
25AQI
47AQI
48AQI
44AQI
39AQI
35AQI
37AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Natrona Heights's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .