Phân tích chất lượng không khí lịch sử New Milford, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
New Milford, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 17 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
New Milford, Pennsylvania, United States
7 AM25th Oct 2025
6 PM
6 AM26th Oct 2025
17AQI
11AQI
27AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của New Milford đã đạt điểm cao nhất là 27 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
New Milford, Pennsylvania, United States
18°C15/23°C
17°C11/25°C
20°C13/29°C
17°C11/25°C
17°C11/27°C
13°C7/22°C
12°C5/21°C
14°C5/25°C
17°C7/29°C
19°C10/29°C
18°C8/28°C
19°C12/27°C
13°C8/16°C
7°C3/13°C
7°C-1/17°C
11°C3/18°C
13°C9/18°C
10°C10/11°C
11°C8/15°C
11°C5/15°C
7°C1/13°C
8°C1/15°C
11°C5/21°C
15°C8/22°C
11°C7/11°C
9°C3/17°C
8°C5/11°C
7°C5/11°C
6°C2/12°C
6°C2/10°C
--°C/°C
30AQI
23AQI
28AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
New Milford, Pennsylvania, United States
90%
191
10%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
New Milford, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
28AQI
44AQI
41AQI
31AQI
17AQI
19AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
16AQI
13AQI
16AQI
22AQI
23AQI
15AQI
22AQI
22AQI
24AQI
10AQI
16AQI
26AQI
47AQI
15AQI
19AQI
19AQI
20AQI
31AQI
52AQI
20AQI
11AQI
17AQI
26AQI
15AQI
18AQI
26AQI
20AQI
18AQI
14AQI
16AQI
20AQI
22AQI
14AQI
18AQI
24AQI
27AQI
33AQI
18AQI
20AQI
30AQI
29AQI
17AQI
16AQI
14AQI
16AQI
11AQI
11AQI
12AQI
15AQI
18AQI
20AQI
21AQI
15AQI
22AQI
25AQI
14AQI
17AQI
26AQI
49AQI
66AQI
53AQI
49AQI
77AQI
37AQI
39AQI
58AQI
69AQI
65AQI
61AQI
44AQI
33AQI
20AQI
20AQI
22AQI
27AQI
45AQI
46AQI
46AQI
51AQI
46AQI
36AQI
33AQI
25AQI
27AQI
36AQI
27AQI
31AQI
48AQI
48AQI
51AQI
58AQI
45AQI
31AQI
28AQI
39AQI
43AQI
42AQI
34AQI
24AQI
27AQI
45AQI
26AQI
17AQI
21AQI
31AQI
39AQI
24AQI
32AQI
47AQI
49AQI
46AQI
66AQI
43AQI
49AQI
43AQI
54AQI
48AQI
37AQI
71AQI
89AQI
99AQI
84AQI
75AQI
65AQI
43AQI
43AQI
44AQI
47AQI
41AQI
40AQI
60AQI
56AQI
52AQI
18AQI
20AQI
16AQI
14AQI
22AQI
27AQI
28AQI
20AQI
16AQI
18AQI
20AQI
20AQI
18AQI
23AQI
24AQI
24AQI
25AQI
26AQI
31AQI
47AQI
32AQI
18AQI
18AQI
20AQI
23AQI
32AQI
43AQI
42AQI
41AQI
39AQI
28AQI
24AQI
29AQI
19AQI
20AQI
23AQI
33AQI
31AQI
27AQI
26AQI
17AQI
31AQI
42AQI
39AQI
23AQI
21AQI
35AQI
48AQI
43AQI
41AQI
42AQI
18AQI
20AQI
17AQI
29AQI
21AQI
28AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
37AQI
36AQI
23AQI
20AQI
21AQI
15AQI
15AQI
17AQI
32AQI
21AQI
19AQI
41AQI
39AQI
41AQI
29AQI
26AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
New Milford's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .