Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sandy Lake, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Sandy Lake, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Oct - 22nd Oct 2025
Sandy Lake, Pennsylvania, United States
7 AM21st Oct 2025
6 PM
6 AM22nd Oct 2025
24AQI
14AQI
38AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sandy Lake đã đạt điểm cao nhất là 38 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 21st Oct và 22nd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sandy Lake, Pennsylvania, United States
--°C/°C
18°C17/21°C
19°C16/22°C
18°C15/21°C
18°C14/25°C
18°C13/27°C
19°C13/29°C
18°C10/26°C
19°C12/28°C
17°C9/26°C
16°C8/26°C
17°C10/27°C
19°C10/29°C
19°C10/28°C
19°C11/28°C
18°C16/20°C
13°C8/16°C
9°C2/15°C
10°C3/20°C
12°C8/16°C
13°C9/20°C
13°C9/19°C
14°C10/20°C
13°C8/18°C
8°C3/16°C
9°C2/17°C
15°C8/26°C
17°C12/22°C
10°C6/12°C
8°C4/14°C
7°C5/9°C
41AQI
29AQI
38AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sandy Lake, Pennsylvania, United States
81%
171
19%
39
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sandy Lake, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
36AQI
55AQI
48AQI
25AQI
18AQI
24AQI
21AQI
19AQI
23AQI
18AQI
20AQI
14AQI
20AQI
27AQI
31AQI
21AQI
23AQI
29AQI
21AQI
13AQI
22AQI
33AQI
51AQI
18AQI
29AQI
20AQI
24AQI
37AQI
52AQI
20AQI
13AQI
20AQI
34AQI
18AQI
26AQI
27AQI
22AQI
19AQI
20AQI
17AQI
21AQI
25AQI
17AQI
22AQI
29AQI
31AQI
22AQI
17AQI
23AQI
39AQI
29AQI
18AQI
18AQI
20AQI
19AQI
11AQI
13AQI
13AQI
18AQI
25AQI
26AQI
16AQI
21AQI
29AQI
30AQI
18AQI
22AQI
35AQI
62AQI
70AQI
56AQI
62AQI
69AQI
49AQI
45AQI
58AQI
67AQI
70AQI
63AQI
43AQI
28AQI
28AQI
26AQI
24AQI
31AQI
40AQI
43AQI
54AQI
55AQI
53AQI
42AQI
34AQI
30AQI
35AQI
41AQI
32AQI
36AQI
49AQI
58AQI
60AQI
61AQI
51AQI
35AQI
46AQI
52AQI
53AQI
49AQI
40AQI
37AQI
52AQI
53AQI
29AQI
22AQI
31AQI
35AQI
46AQI
36AQI
38AQI
52AQI
48AQI
38AQI
43AQI
39AQI
45AQI
46AQI
59AQI
58AQI
29AQI
48AQI
73AQI
76AQI
78AQI
75AQI
75AQI
61AQI
55AQI
52AQI
50AQI
37AQI
46AQI
62AQI
58AQI
50AQI
24AQI
27AQI
22AQI
15AQI
21AQI
30AQI
34AQI
19AQI
17AQI
21AQI
25AQI
22AQI
21AQI
25AQI
23AQI
24AQI
29AQI
27AQI
45AQI
43AQI
28AQI
21AQI
19AQI
23AQI
26AQI
34AQI
44AQI
44AQI
41AQI
42AQI
37AQI
31AQI
36AQI
23AQI
28AQI
30AQI
30AQI
33AQI
25AQI
32AQI
32AQI
49AQI
51AQI
42AQI
29AQI
27AQI
46AQI
55AQI
56AQI
48AQI
28AQI
17AQI
33AQI
25AQI
46AQI
36AQI
31AQI
25AQI
24AQI
27AQI
35AQI
47AQI
44AQI
20AQI
27AQI
22AQI
37AQI
24AQI
22AQI
45AQI
44AQI
42AQI
33AQI
34AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sandy Lake's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .