Phân tích chất lượng không khí lịch sử Toughkenamon, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Toughkenamon, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Toughkenamon, Pennsylvania, United States
7 AM18th Oct 2025
6 PM
6 AM19th Oct 2025
58AQI
38AQI
60AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Toughkenamon đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Toughkenamon, Pennsylvania, United States
23°C15/33°C
19°C15/24°C
20°C14/26°C
19°C14/26°C
23°C16/31°C
23°C18/31°C
24°C21/28°C
23°C19/30°C
22°C17/30°C
23°C19/31°C
22°C18/31°C
22°C18/30°C
18°C13/24°C
15°C9/21°C
16°C8/24°C
18°C10/28°C
20°C12/30°C
20°C12/29°C
21°C16/30°C
20°C13/23°C
14°C9/20°C
12°C6/17°C
14°C9/20°C
17°C15/19°C
14°C13/15°C
16°C13/21°C
17°C11/23°C
13°C8/20°C
12°C7/20°C
14°C7/22°C
--°C/°C
36AQI
29AQI
33AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Toughkenamon, Pennsylvania, United States
84%
174
16%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Toughkenamon, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
36AQI
61AQI
57AQI
30AQI
21AQI
19AQI
31AQI
28AQI
24AQI
30AQI
23AQI
26AQI
23AQI
25AQI
25AQI
15AQI
21AQI
30AQI
31AQI
15AQI
23AQI
35AQI
55AQI
28AQI
26AQI
32AQI
26AQI
55AQI
38AQI
33AQI
12AQI
17AQI
30AQI
30AQI
26AQI
45AQI
42AQI
26AQI
23AQI
24AQI
20AQI
29AQI
20AQI
20AQI
32AQI
35AQI
24AQI
20AQI
30AQI
36AQI
31AQI
18AQI
19AQI
19AQI
16AQI
13AQI
15AQI
13AQI
15AQI
18AQI
29AQI
19AQI
21AQI
35AQI
33AQI
18AQI
23AQI
31AQI
53AQI
56AQI
56AQI
43AQI
33AQI
26AQI
37AQI
57AQI
66AQI
74AQI
70AQI
32AQI
35AQI
33AQI
22AQI
24AQI
25AQI
49AQI
51AQI
53AQI
56AQI
56AQI
44AQI
44AQI
33AQI
42AQI
45AQI
30AQI
34AQI
48AQI
53AQI
60AQI
57AQI
35AQI
35AQI
36AQI
35AQI
35AQI
31AQI
24AQI
25AQI
23AQI
30AQI
25AQI
24AQI
27AQI
32AQI
34AQI
51AQI
44AQI
38AQI
50AQI
35AQI
72AQI
40AQI
51AQI
54AQI
51AQI
35AQI
37AQI
49AQI
61AQI
79AQI
78AQI
57AQI
47AQI
36AQI
36AQI
41AQI
38AQI
27AQI
30AQI
45AQI
49AQI
51AQI
34AQI
24AQI
18AQI
14AQI
25AQI
32AQI
29AQI
25AQI
18AQI
22AQI
32AQI
31AQI
21AQI
24AQI
31AQI
28AQI
29AQI
28AQI
41AQI
53AQI
40AQI
22AQI
25AQI
23AQI
27AQI
34AQI
49AQI
51AQI
49AQI
42AQI
26AQI
28AQI
38AQI
23AQI
25AQI
22AQI
32AQI
37AQI
30AQI
24AQI
29AQI
31AQI
39AQI
28AQI
26AQI
35AQI
39AQI
44AQI
52AQI
53AQI
21AQI
17AQI
29AQI
33AQI
38AQI
26AQI
27AQI
24AQI
26AQI
26AQI
29AQI
46AQI
41AQI
28AQI
25AQI
43AQI
39AQI
37AQI
33AQI
33AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Toughkenamon's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .