Phân tích chất lượng không khí lịch sử Holbrook, Woodruff, Pennsylvania, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Holbrook, Woodruff, Pennsylvania, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Holbrook, Woodruff, Pennsylvania, United States
7 AM22nd Oct 2025
6 PM
6 AM23rd Oct 2025
27AQI
22AQI
32AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Holbrook đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Holbrook, Woodruff, Pennsylvania, United States
20°C18/23°C
19°C17/23°C
20°C17/22°C
20°C17/25°C
19°C14/25°C
20°C15/28°C
20°C12/28°C
20°C15/27°C
18°C11/25°C
17°C9/27°C
17°C9/26°C
18°C9/28°C
19°C10/29°C
20°C11/29°C
19°C17/24°C
15°C10/17°C
10°C5/16°C
12°C5/21°C
14°C7/22°C
15°C10/20°C
15°C12/19°C
14°C12/19°C
13°C8/21°C
11°C5/18°C
10°C2/20°C
16°C7/27°C
17°C10/25°C
10°C7/13°C
9°C5/13°C
8°C5/11°C
--°C/°C
40AQI
30AQI
39AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Holbrook, Woodruff, Pennsylvania, United States
87%
183
13%
27
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Holbrook, Woodruff, Pennsylvania, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
31AQI
55AQI
44AQI
21AQI
21AQI
26AQI
22AQI
19AQI
22AQI
15AQI
22AQI
16AQI
20AQI
27AQI
36AQI
28AQI
28AQI
32AQI
23AQI
16AQI
22AQI
37AQI
54AQI
30AQI
39AQI
20AQI
23AQI
30AQI
47AQI
24AQI
14AQI
19AQI
32AQI
26AQI
31AQI
27AQI
20AQI
19AQI
19AQI
18AQI
21AQI
29AQI
21AQI
21AQI
28AQI
28AQI
18AQI
17AQI
26AQI
46AQI
27AQI
17AQI
22AQI
22AQI
21AQI
13AQI
15AQI
14AQI
15AQI
20AQI
19AQI
14AQI
23AQI
33AQI
37AQI
20AQI
23AQI
34AQI
61AQI
67AQI
55AQI
46AQI
48AQI
48AQI
46AQI
57AQI
65AQI
70AQI
47AQI
26AQI
24AQI
27AQI
24AQI
24AQI
24AQI
41AQI
44AQI
54AQI
55AQI
53AQI
42AQI
35AQI
37AQI
33AQI
35AQI
32AQI
31AQI
44AQI
55AQI
57AQI
55AQI
51AQI
33AQI
41AQI
37AQI
50AQI
47AQI
38AQI
33AQI
34AQI
37AQI
28AQI
25AQI
24AQI
30AQI
37AQI
36AQI
39AQI
43AQI
40AQI
38AQI
40AQI
33AQI
36AQI
36AQI
50AQI
56AQI
41AQI
53AQI
58AQI
68AQI
70AQI
64AQI
64AQI
52AQI
48AQI
47AQI
41AQI
31AQI
42AQI
57AQI
55AQI
50AQI
27AQI
31AQI
33AQI
28AQI
24AQI
34AQI
35AQI
21AQI
19AQI
21AQI
24AQI
26AQI
22AQI
25AQI
22AQI
22AQI
26AQI
26AQI
45AQI
44AQI
29AQI
21AQI
21AQI
22AQI
26AQI
33AQI
40AQI
49AQI
42AQI
42AQI
39AQI
35AQI
41AQI
40AQI
32AQI
37AQI
31AQI
32AQI
26AQI
33AQI
39AQI
45AQI
41AQI
25AQI
41AQI
41AQI
47AQI
52AQI
52AQI
50AQI
27AQI
22AQI
33AQI
32AQI
45AQI
40AQI
34AQI
24AQI
35AQI
34AQI
34AQI
44AQI
44AQI
23AQI
33AQI
27AQI
35AQI
26AQI
23AQI
42AQI
39AQI
41AQI
34AQI
37AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Holbrook's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .