Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cranston, Rhode Island, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Cranston, Rhode Island, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Oct - 9th Oct 2025
Cranston, Rhode Island, United States
6 AM8th Oct 2025
6 PM
5 AM9th Oct 2025
40AQI
20AQI
40AQI
12AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cranston đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Oct và 9th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Cranston, Rhode Island, United States
17°C9/25°C
17°C13/20°C
20°C11/27°C
19°C15/23°C
18°C10/24°C
20°C14/27°C
19°C14/25°C
17°C12/23°C
16°C11/20°C
20°C16/26°C
21°C15/29°C
16°C11/22°C
15°C7/22°C
16°C10/23°C
20°C14/26°C
19°C18/22°C
20°C17/22°C
22°C19/28°C
20°C15/26°C
22°C17/30°C
20°C14/28°C
18°C13/27°C
14°C9/20°C
12°C6/18°C
14°C6/24°C
18°C10/30°C
19°C12/29°C
20°C14/30°C
20°C15/29°C
18°C10/21°C
--°C/°C
33AQI
27AQI
34AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cranston, Rhode Island, United States
84%
165
16%
31
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 282 ngày trong năm 2025 (Còn lại 83 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 282 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cranston, Rhode Island, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
26AQI
34AQI
25AQI
28AQI
19AQI
24AQI
30AQI
33AQI
22AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
28AQI
21AQI
16AQI
18AQI
26AQI
38AQI
15AQI
17AQI
24AQI
53AQI
24AQI
19AQI
38AQI
27AQI
33AQI
43AQI
25AQI
16AQI
21AQI
31AQI
31AQI
22AQI
41AQI
52AQI
38AQI
31AQI
24AQI
30AQI
27AQI
33AQI
15AQI
30AQI
29AQI
31AQI
31AQI
29AQI
27AQI
37AQI
27AQI
15AQI
13AQI
17AQI
15AQI
17AQI
17AQI
16AQI
20AQI
24AQI
26AQI
18AQI
28AQI
16AQI
15AQI
22AQI
27AQI
39AQI
57AQI
61AQI
35AQI
67AQI
72AQI
37AQI
41AQI
63AQI
60AQI
52AQI
32AQI
33AQI
23AQI
20AQI
30AQI
38AQI
54AQI
54AQI
55AQI
59AQI
54AQI
49AQI
29AQI
27AQI
35AQI
39AQI
43AQI
37AQI
47AQI
46AQI
67AQI
59AQI
43AQI
35AQI
36AQI
34AQI
26AQI
21AQI
19AQI
21AQI
20AQI
32AQI
39AQI
25AQI
32AQI
20AQI
34AQI
23AQI
26AQI
28AQI
40AQI
60AQI
68AQI
64AQI
58AQI
52AQI
64AQI
51AQI
35AQI
50AQI
59AQI
80AQI
52AQI
53AQI
34AQI
39AQI
30AQI
49AQI
59AQI
44AQI
29AQI
46AQI
45AQI
50AQI
24AQI
20AQI
22AQI
18AQI
24AQI
40AQI
24AQI
26AQI
21AQI
21AQI
23AQI
25AQI
20AQI
22AQI
32AQI
30AQI
30AQI
27AQI
36AQI
40AQI
36AQI
27AQI
28AQI
23AQI
30AQI
36AQI
27AQI
31AQI
48AQI
30AQI
21AQI
22AQI
27AQI
24AQI
29AQI
22AQI
27AQI
25AQI
16AQI
27AQI
17AQI
23AQI
33AQI
31AQI
32AQI
31AQI
44AQI
52AQI
65AQI
60AQI
36AQI
24AQI
27AQI
26AQI
26AQI
43AQI
39AQI
37AQI
29AQI
43AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1043AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 426AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Cranston's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .