Phân tích chất lượng không khí lịch sử Near Road, Providence, Rhode Island, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Near Road, Providence, Rhode Island, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Near Road, Providence, Rhode Island, United States
6 AM17th Oct 2025
6 PM
5 AM18th Oct 2025
48AQI
15AQI
66AQI
12AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Near Road đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Near Road, Providence, Rhode Island, United States
--°C/°C
22°C16/29°C
16°C11/21°C
15°C7/23°C
16°C10/23°C
20°C14/27°C
19°C18/22°C
20°C18/23°C
22°C19/29°C
20°C15/26°C
22°C18/30°C
20°C14/28°C
18°C13/27°C
13°C9/19°C
12°C6/19°C
14°C6/22°C
18°C9/29°C
19°C11/29°C
20°C14/29°C
20°C15/29°C
17°C10/21°C
10°C6/16°C
9°C1/17°C
14°C9/19°C
13°C11/15°C
14°C13/15°C
13°C11/15°C
13°C7/18°C
9°C5/15°C
11°C6/18°C
11°C4/20°C
36AQI
28AQI
36AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Near Road, Providence, Rhode Island, United States
90%
261
10%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Near Road, Providence, Rhode Island, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
29AQI
25AQI
21AQI
22AQI
23AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
26AQI
28AQI
48AQI
24AQI
23AQI
27AQI
50AQI
40AQI
25AQI
23AQI
28AQI
36AQI
49AQI
49AQI
38AQI
42AQI
26AQI
27AQI
26AQI
26AQI
30AQI
25AQI
24AQI
36AQI
29AQI
23AQI
31AQI
29AQI
25AQI
25AQI
27AQI
35AQI
37AQI
24AQI
29AQI
26AQI
26AQI
26AQI
26AQI
24AQI
23AQI
24AQI
27AQI
42AQI
43AQI
33AQI
27AQI
38AQI
25AQI
29AQI
25AQI
26AQI
33AQI
30AQI
26AQI
28AQI
28AQI
28AQI
31AQI
31AQI
27AQI
21AQI
25AQI
19AQI
28AQI
17AQI
16AQI
20AQI
15AQI
14AQI
17AQI
16AQI
25AQI
26AQI
23AQI
18AQI
22AQI
31AQI
26AQI
29AQI
16AQI
20AQI
27AQI
29AQI
16AQI
15AQI
14AQI
18AQI
17AQI
23AQI
18AQI
15AQI
18AQI
21AQI
39AQI
11AQI
15AQI
20AQI
50AQI
20AQI
16AQI
32AQI
20AQI
24AQI
39AQI
26AQI
13AQI
19AQI
21AQI
28AQI
16AQI
42AQI
53AQI
36AQI
29AQI
21AQI
25AQI
24AQI
32AQI
13AQI
24AQI
24AQI
29AQI
32AQI
29AQI
28AQI
37AQI
18AQI
12AQI
11AQI
16AQI
14AQI
15AQI
14AQI
15AQI
18AQI
22AQI
22AQI
19AQI
30AQI
16AQI
14AQI
20AQI
24AQI
36AQI
58AQI
61AQI
33AQI
69AQI
72AQI
36AQI
44AQI
62AQI
58AQI
49AQI
31AQI
34AQI
27AQI
21AQI
28AQI
34AQI
53AQI
55AQI
55AQI
59AQI
54AQI
45AQI
27AQI
26AQI
35AQI
40AQI
41AQI
32AQI
43AQI
42AQI
68AQI
59AQI
42AQI
33AQI
29AQI
36AQI
26AQI
22AQI
19AQI
22AQI
20AQI
28AQI
36AQI
25AQI
29AQI
19AQI
29AQI
22AQI
23AQI
24AQI
32AQI
54AQI
65AQI
64AQI
58AQI
49AQI
63AQI
51AQI
35AQI
49AQI
61AQI
82AQI
53AQI
54AQI
34AQI
39AQI
29AQI
50AQI
60AQI
44AQI
28AQI
46AQI
46AQI
51AQI
23AQI
21AQI
21AQI
19AQI
24AQI
41AQI
27AQI
29AQI
20AQI
19AQI
22AQI
23AQI
18AQI
20AQI
32AQI
26AQI
27AQI
27AQI
35AQI
41AQI
34AQI
26AQI
25AQI
21AQI
27AQI
35AQI
30AQI
34AQI
45AQI
29AQI
20AQI
21AQI
26AQI
23AQI
30AQI
21AQI
25AQI
24AQI
17AQI
26AQI
17AQI
20AQI
32AQI
31AQI
34AQI
33AQI
47AQI
57AQI
71AQI
67AQI
39AQI
25AQI
30AQI
41AQI
42AQI
37AQI
26AQI
30AQI
30AQI
28AQI
35AQI
30AQI
29AQI
24AQI
22AQI
24AQI
42AQI
37AQI
37AQI
28AQI
40AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 422AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
202326AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 128AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1225AQI
202225AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1230AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 413AQI
202131AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
202032AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 839AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 320AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Near Road's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (32), 2021 (31), 2022 (25), 2023 (26), 2024 (30).