Phân tích chất lượng không khí lịch sử Parker Lane, West Greenwich, Rhode Island, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Parker Lane, West Greenwich, Rhode Island, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Parker Lane, West Greenwich, Rhode Island, United States
6 AM18th Oct 2025
6 PM
5 AM19th Oct 2025
55AQI
14AQI
48AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Parker Lane đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Parker Lane, West Greenwich, Rhode Island, United States
20°C13/29°C
16°C10/21°C
15°C8/23°C
16°C8/24°C
20°C15/26°C
19°C18/22°C
20°C17/23°C
22°C19/29°C
20°C15/28°C
21°C18/30°C
20°C14/27°C
19°C13/28°C
14°C9/21°C
12°C6/19°C
15°C6/23°C
18°C10/30°C
20°C11/31°C
20°C14/29°C
20°C15/26°C
18°C10/20°C
10°C6/15°C
8°C1/16°C
14°C9/18°C
13°C11/15°C
13°C12/14°C
12°C11/14°C
13°C7/18°C
9°C5/14°C
10°C5/19°C
10°C3/19°C
--°C/°C
30AQI
24AQI
27AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Parker Lane, West Greenwich, Rhode Island, United States
91%
187
9%
19
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Parker Lane, West Greenwich, Rhode Island, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
16AQI
21AQI
26AQI
20AQI
26AQI
15AQI
18AQI
21AQI
18AQI
16AQI
12AQI
16AQI
13AQI
14AQI
20AQI
17AQI
14AQI
14AQI
17AQI
29AQI
14AQI
16AQI
19AQI
44AQI
19AQI
14AQI
18AQI
16AQI
19AQI
27AQI
15AQI
11AQI
14AQI
17AQI
23AQI
15AQI
26AQI
34AQI
19AQI
16AQI
14AQI
18AQI
17AQI
24AQI
12AQI
16AQI
19AQI
22AQI
21AQI
18AQI
19AQI
22AQI
14AQI
12AQI
12AQI
13AQI
12AQI
13AQI
13AQI
13AQI
16AQI
20AQI
21AQI
15AQI
21AQI
17AQI
13AQI
18AQI
23AQI
32AQI
53AQI
58AQI
26AQI
57AQI
65AQI
23AQI
34AQI
58AQI
60AQI
49AQI
30AQI
29AQI
21AQI
16AQI
21AQI
30AQI
40AQI
41AQI
42AQI
52AQI
44AQI
42AQI
23AQI
20AQI
29AQI
24AQI
30AQI
23AQI
33AQI
32AQI
44AQI
55AQI
30AQI
26AQI
23AQI
26AQI
22AQI
21AQI
18AQI
17AQI
17AQI
23AQI
25AQI
18AQI
19AQI
16AQI
28AQI
22AQI
19AQI
20AQI
26AQI
61AQI
73AQI
61AQI
54AQI
47AQI
55AQI
45AQI
30AQI
43AQI
57AQI
81AQI
58AQI
48AQI
25AQI
24AQI
27AQI
42AQI
54AQI
32AQI
23AQI
45AQI
42AQI
48AQI
20AQI
19AQI
17AQI
15AQI
23AQI
31AQI
24AQI
20AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
16AQI
18AQI
22AQI
22AQI
23AQI
20AQI
28AQI
28AQI
27AQI
20AQI
19AQI
18AQI
22AQI
24AQI
24AQI
28AQI
32AQI
23AQI
18AQI
18AQI
23AQI
19AQI
18AQI
16AQI
19AQI
18AQI
16AQI
18AQI
13AQI
20AQI
28AQI
29AQI
26AQI
23AQI
30AQI
34AQI
52AQI
51AQI
27AQI
20AQI
22AQI
26AQI
33AQI
21AQI
25AQI
26AQI
23AQI
39AQI
27AQI
42AQI
22AQI
18AQI
18AQI
36AQI
32AQI
32AQI
22AQI
30AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 636AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Parker Lane's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .