Phân tích chất lượng không khí lịch sử Greenville, South Carolina, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Greenville, South Carolina, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Nov - 3rd Nov 2025
Greenville, South Carolina, United States
7 AM2nd Nov 2025
6 PM
6 AM3rd Nov 2025
48AQI
23AQI
36AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Greenville đã đạt điểm cao nhất là 48 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Nov và 3rd Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Greenville, South Carolina, United States
18°C11/25°C
20°C15/25°C
21°C16/29°C
22°C17/30°C
24°C19/31°C
19°C15/25°C
15°C10/22°C
17°C11/25°C
19°C13/26°C
20°C15/27°C
22°C15/30°C
21°C13/30°C
20°C14/27°C
18°C11/25°C
20°C12/30°C
17°C11/21°C
15°C7/23°C
17°C6/27°C
16°C9/25°C
15°C7/26°C
15°C7/23°C
12°C6/20°C
14°C8/21°C
10°C9/11°C
9°C8/12°C
9°C8/10°C
11°C9/16°C
9°C5/15°C
11°C4/19°C
10°C6/18°C
--°C/°C
40AQI
32AQI
36AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Greenville, South Carolina, United States
84%
185
16%
36
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 307 ngày trong năm 2025 (Còn lại 58 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 307 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Greenville, South Carolina, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
65AQI
52AQI
35AQI
28AQI
20AQI
38AQI
45AQI
42AQI
43AQI
27AQI
19AQI
21AQI
27AQI
50AQI
24AQI
23AQI
29AQI
41AQI
38AQI
24AQI
36AQI
59AQI
53AQI
52AQI
46AQI
43AQI
32AQI
35AQI
47AQI
32AQI
31AQI
37AQI
42AQI
50AQI
50AQI
39AQI
27AQI
20AQI
27AQI
28AQI
36AQI
46AQI
31AQI
27AQI
32AQI
22AQI
21AQI
24AQI
38AQI
42AQI
32AQI
30AQI
33AQI
35AQI
29AQI
25AQI
21AQI
25AQI
38AQI
39AQI
17AQI
17AQI
30AQI
23AQI
36AQI
54AQI
56AQI
58AQI
66AQI
49AQI
44AQI
33AQI
31AQI
32AQI
30AQI
47AQI
56AQI
28AQI
26AQI
27AQI
33AQI
29AQI
23AQI
29AQI
29AQI
42AQI
46AQI
55AQI
58AQI
57AQI
46AQI
51AQI
39AQI
39AQI
40AQI
37AQI
27AQI
38AQI
52AQI
66AQI
57AQI
54AQI
56AQI
55AQI
36AQI
31AQI
30AQI
39AQI
32AQI
33AQI
31AQI
34AQI
32AQI
24AQI
38AQI
37AQI
39AQI
40AQI
53AQI
35AQI
31AQI
27AQI
25AQI
25AQI
28AQI
26AQI
35AQI
25AQI
32AQI
37AQI
30AQI
30AQI
30AQI
56AQI
69AQI
55AQI
22AQI
22AQI
25AQI
24AQI
35AQI
43AQI
45AQI
50AQI
50AQI
48AQI
39AQI
36AQI
35AQI
35AQI
30AQI
27AQI
25AQI
41AQI
37AQI
45AQI
46AQI
37AQI
32AQI
43AQI
49AQI
48AQI
55AQI
38AQI
28AQI
31AQI
34AQI
41AQI
44AQI
46AQI
50AQI
52AQI
50AQI
50AQI
52AQI
56AQI
43AQI
53AQI
53AQI
53AQI
55AQI
23AQI
24AQI
19AQI
26AQI
24AQI
16AQI
42AQI
43AQI
35AQI
45AQI
37AQI
16AQI
25AQI
34AQI
19AQI
26AQI
27AQI
25AQI
18AQI
22AQI
33AQI
32AQI
45AQI
65AQI
35AQI
22AQI
44AQI
26AQI
25AQI
26AQI
23AQI
31AQI
24AQI
16AQI
15AQI
16AQI
28AQI
54AQI
59AQI
47AQI
37AQI
30AQI
42AQI
38AQI
37AQI
41AQI
30AQI
57AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Greenville's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .