Phân tích chất lượng không khí lịch sử Black Hawk, South Dakota, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Black Hawk, South Dakota, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Black Hawk, South Dakota, United States
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
49AQI
17AQI
39AQI
25AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Black Hawk đã đạt điểm cao nhất là 49 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Black Hawk, South Dakota, United States
19°C12/28°C
13°C6/21°C
15°C7/24°C
18°C9/29°C
24°C18/32°C
23°C17/30°C
23°C16/31°C
25°C18/35°C
24°C19/31°C
23°C16/30°C
19°C15/23°C
22°C15/32°C
17°C13/22°C
15°C14/18°C
15°C12/20°C
15°C11/20°C
17°C11/23°C
20°C12/30°C
19°C12/25°C
18°C13/25°C
20°C11/29°C
21°C13/30°C
21°C11/32°C
19°C9/29°C
23°C14/35°C
23°C15/32°C
22°C13/32°C
23°C18/29°C
22°C12/33°C
24°C13/35°C
--°C/°C
33AQI
26AQI
30AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Black Hawk, South Dakota, United States
96%
183
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Black Hawk, South Dakota, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
26AQI
20AQI
19AQI
17AQI
20AQI
21AQI
20AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
24AQI
33AQI
36AQI
27AQI
25AQI
27AQI
21AQI
26AQI
21AQI
19AQI
17AQI
23AQI
17AQI
17AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
23AQI
22AQI
17AQI
18AQI
20AQI
22AQI
23AQI
19AQI
25AQI
25AQI
20AQI
22AQI
23AQI
21AQI
22AQI
20AQI
32AQI
25AQI
22AQI
19AQI
17AQI
16AQI
24AQI
24AQI
23AQI
17AQI
15AQI
23AQI
21AQI
19AQI
17AQI
21AQI
17AQI
19AQI
35AQI
32AQI
28AQI
28AQI
28AQI
29AQI
28AQI
37AQI
56AQI
49AQI
46AQI
52AQI
47AQI
40AQI
27AQI
23AQI
24AQI
24AQI
23AQI
24AQI
28AQI
35AQI
33AQI
23AQI
29AQI
25AQI
22AQI
22AQI
21AQI
20AQI
22AQI
27AQI
28AQI
27AQI
28AQI
38AQI
24AQI
23AQI
25AQI
29AQI
23AQI
34AQI
29AQI
27AQI
26AQI
24AQI
27AQI
32AQI
39AQI
35AQI
33AQI
33AQI
28AQI
33AQI
29AQI
29AQI
35AQI
28AQI
26AQI
25AQI
44AQI
44AQI
47AQI
54AQI
48AQI
34AQI
26AQI
30AQI
27AQI
27AQI
21AQI
31AQI
36AQI
24AQI
26AQI
29AQI
34AQI
38AQI
28AQI
27AQI
32AQI
41AQI
43AQI
39AQI
33AQI
35AQI
42AQI
42AQI
38AQI
40AQI
35AQI
33AQI
30AQI
35AQI
41AQI
59AQI
70AQI
60AQI
40AQI
48AQI
46AQI
50AQI
49AQI
33AQI
26AQI
20AQI
23AQI
20AQI
17AQI
25AQI
29AQI
27AQI
26AQI
25AQI
25AQI
41AQI
31AQI
41AQI
54AQI
57AQI
34AQI
35AQI
18AQI
31AQI
34AQI
38AQI
21AQI
22AQI
22AQI
31AQI
30AQI
35AQI
37AQI
34AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 321AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Black Hawk's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .