Phân tích chất lượng không khí lịch sử Interior, South Dakota, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Interior, South Dakota, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Interior, South Dakota, United States
5 AM11th Aug 2025
8 PM
4 AM12th Aug 2025
67AQI
26AQI
47AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Interior đã đạt điểm cao nhất là 67 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Interior, South Dakota, United States
27°C18/35°C
29°C17/41°C
23°C17/29°C
16°C14/18°C
18°C11/25°C
24°C18/31°C
22°C18/28°C
26°C21/34°C
27°C19/37°C
29°C23/37°C
24°C18/30°C
25°C17/33°C
29°C21/37°C
31°C21/42°C
29°C19/38°C
28°C22/36°C
22°C19/28°C
22°C19/26°C
20°C17/24°C
23°C18/30°C
25°C18/33°C
24°C19/32°C
26°C17/35°C
28°C19/36°C
27°C21/35°C
30°C20/41°C
24°C21/26°C
23°C14/31°C
23°C14/30°C
26°C17/34°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
44AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Interior, South Dakota, United States
88%
122
12%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Interior, South Dakota, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
34AQI
46AQI
33AQI
29AQI
28AQI
44AQI
31AQI
30AQI
33AQI
25AQI
23AQI
27AQI
35AQI
25AQI
25AQI
30AQI
44AQI
34AQI
24AQI
20AQI
28AQI
28AQI
22AQI
19AQI
22AQI
21AQI
20AQI
24AQI
25AQI
27AQI
27AQI
28AQI
25AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
27AQI
30AQI
31AQI
38AQI
34AQI
36AQI
32AQI
31AQI
34AQI
32AQI
42AQI
38AQI
39AQI
26AQI
25AQI
26AQI
22AQI
18AQI
18AQI
20AQI
25AQI
37AQI
35AQI
27AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
60AQI
79AQI
52AQI
45AQI
45AQI
39AQI
33AQI
34AQI
66AQI
53AQI
57AQI
71AQI
71AQI
55AQI
38AQI
43AQI
40AQI
35AQI
29AQI
34AQI
36AQI
47AQI
49AQI
30AQI
35AQI
34AQI
29AQI
29AQI
31AQI
29AQI
27AQI
30AQI
34AQI
37AQI
38AQI
40AQI
35AQI
29AQI
29AQI
35AQI
34AQI
47AQI
43AQI
45AQI
39AQI
41AQI
43AQI
53AQI
43AQI
42AQI
38AQI
34AQI
42AQI
40AQI
31AQI
29AQI
36AQI
35AQI
39AQI
31AQI
46AQI
74AQI
62AQI
78AQI
59AQI
42AQI
40AQI
45AQI
48AQI
42AQI
24AQI
52AQI
65AQI
34AQI
27AQI
30AQI
43AQI
39AQI
51AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Interior's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .