Phân tích chất lượng không khí lịch sử WIND CAVE, Pringle, South Dakota, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
WIND CAVE, Pringle, South Dakota, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
WIND CAVE, Pringle, South Dakota, United States
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
53AQI
18AQI
52AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của WIND CAVE đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
WIND CAVE, Pringle, South Dakota, United States
18°C13/24°C
12°C7/18°C
14°C7/21°C
18°C10/26°C
21°C18/27°C
20°C17/25°C
20°C15/26°C
21°C16/30°C
22°C17/27°C
21°C17/26°C
17°C14/21°C
20°C14/26°C
15°C13/20°C
14°C13/16°C
14°C11/16°C
12°C10/15°C
16°C11/21°C
19°C15/26°C
17°C15/21°C
15°C11/19°C
17°C12/23°C
19°C15/25°C
20°C15/26°C
17°C11/24°C
20°C15/25°C
20°C16/25°C
20°C16/26°C
18°C13/22°C
19°C14/26°C
22°C17/28°C
--°C/°C
41AQI
35AQI
40AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
WIND CAVE, Pringle, South Dakota, United States
91%
172
9%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
WIND CAVE, Pringle, South Dakota, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
34AQI
36AQI
29AQI
28AQI
27AQI
24AQI
32AQI
31AQI
28AQI
24AQI
29AQI
27AQI
37AQI
41AQI
42AQI
40AQI
34AQI
27AQI
25AQI
31AQI
27AQI
22AQI
19AQI
23AQI
23AQI
22AQI
24AQI
23AQI
19AQI
21AQI
33AQI
31AQI
21AQI
24AQI
26AQI
26AQI
27AQI
32AQI
34AQI
39AQI
35AQI
33AQI
28AQI
28AQI
31AQI
37AQI
43AQI
38AQI
28AQI
29AQI
22AQI
23AQI
25AQI
21AQI
20AQI
20AQI
24AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
24AQI
23AQI
24AQI
42AQI
37AQI
41AQI
34AQI
33AQI
38AQI
34AQI
35AQI
60AQI
54AQI
55AQI
54AQI
59AQI
46AQI
31AQI
30AQI
29AQI
32AQI
28AQI
32AQI
34AQI
53AQI
53AQI
35AQI
29AQI
34AQI
30AQI
36AQI
36AQI
28AQI
25AQI
28AQI
33AQI
37AQI
36AQI
39AQI
29AQI
27AQI
28AQI
33AQI
35AQI
43AQI
33AQI
35AQI
35AQI
35AQI
30AQI
43AQI
47AQI
41AQI
39AQI
38AQI
41AQI
34AQI
28AQI
35AQI
42AQI
36AQI
40AQI
34AQI
34AQI
51AQI
57AQI
54AQI
51AQI
40AQI
40AQI
42AQI
44AQI
45AQI
29AQI
34AQI
41AQI
30AQI
34AQI
39AQI
41AQI
49AQI
53AQI
43AQI
36AQI
38AQI
43AQI
41AQI
34AQI
41AQI
38AQI
39AQI
34AQI
34AQI
39AQI
41AQI
35AQI
37AQI
41AQI
62AQI
73AQI
59AQI
41AQI
49AQI
58AQI
58AQI
50AQI
36AQI
33AQI
23AQI
24AQI
23AQI
20AQI
24AQI
32AQI
33AQI
27AQI
27AQI
30AQI
44AQI
48AQI
46AQI
47AQI
67AQI
38AQI
18AQI
15AQI
33AQI
33AQI
31AQI
28AQI
28AQI
39AQI
36AQI
41AQI
39AQI
33AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 428AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
WIND CAVE's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .