Phân tích chất lượng không khí lịch sử WIND CAVE, Pringle, South Dakota, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
WIND CAVE, Pringle, South Dakota, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
WIND CAVE, Pringle, South Dakota, United States
5 AM10th Aug 2025
8 PM
4 AM11th Aug 2025
42AQI
28AQI
51AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của WIND CAVE đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
WIND CAVE, Pringle, South Dakota, United States
19°C12/27°C
24°C20/30°C
26°C19/34°C
20°C13/23°C
12°C10/13°C
13°C9/18°C
21°C16/26°C
20°C16/25°C
23°C17/30°C
24°C18/31°C
26°C21/32°C
20°C15/23°C
21°C15/26°C
24°C16/31°C
27°C20/33°C
26°C20/33°C
24°C18/31°C
17°C14/19°C
18°C15/20°C
16°C15/18°C
18°C15/24°C
22°C16/29°C
21°C19/25°C
22°C15/28°C
22°C14/30°C
23°C18/28°C
27°C19/34°C
23°C18/24°C
19°C14/26°C
19°C14/24°C
--°C/°C
40AQI
39AQI
40AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
WIND CAVE, Pringle, South Dakota, United States
92%
126
8%
11
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
WIND CAVE, Pringle, South Dakota, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
34AQI
36AQI
29AQI
28AQI
27AQI
24AQI
32AQI
31AQI
28AQI
24AQI
29AQI
27AQI
37AQI
41AQI
42AQI
40AQI
34AQI
27AQI
25AQI
31AQI
27AQI
22AQI
19AQI
23AQI
23AQI
22AQI
24AQI
23AQI
19AQI
21AQI
33AQI
31AQI
21AQI
24AQI
26AQI
26AQI
27AQI
32AQI
34AQI
39AQI
35AQI
33AQI
28AQI
28AQI
31AQI
37AQI
43AQI
38AQI
28AQI
29AQI
22AQI
23AQI
25AQI
21AQI
20AQI
20AQI
24AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
24AQI
23AQI
24AQI
42AQI
37AQI
41AQI
34AQI
33AQI
38AQI
34AQI
35AQI
60AQI
54AQI
55AQI
54AQI
59AQI
46AQI
31AQI
30AQI
29AQI
32AQI
28AQI
32AQI
34AQI
53AQI
53AQI
35AQI
29AQI
34AQI
30AQI
36AQI
36AQI
28AQI
25AQI
28AQI
33AQI
37AQI
36AQI
39AQI
29AQI
27AQI
28AQI
33AQI
35AQI
43AQI
33AQI
35AQI
35AQI
35AQI
30AQI
43AQI
47AQI
41AQI
39AQI
38AQI
41AQI
34AQI
28AQI
35AQI
42AQI
36AQI
40AQI
34AQI
34AQI
51AQI
57AQI
54AQI
51AQI
40AQI
40AQI
42AQI
44AQI
45AQI
29AQI
28AQI
31AQI
28AQI
28AQI
39AQI
36AQI
43AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 843AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 428AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
WIND CAVE's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .