Phân tích chất lượng không khí lịch sử Watertown, South Dakota, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Watertown, South Dakota, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Watertown, South Dakota, United States
83%
252
14%
43
3%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Watertown, South Dakota, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
42AQI
42AQI
21AQI
19AQI
21AQI
25AQI
25AQI
31AQI
31AQI
21AQI
21AQI
24AQI
23AQI
25AQI
21AQI
36AQI
127AQI
139AQI
120AQI
127AQI
136AQI
96AQI
25AQI
23AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
31AQI
32AQI
31AQI
23AQI
22AQI
31AQI
27AQI
25AQI
29AQI
30AQI
36AQI
26AQI
35AQI
36AQI
51AQI
38AQI
25AQI
21AQI
20AQI
20AQI
24AQI
31AQI
35AQI
27AQI
21AQI
21AQI
25AQI
23AQI
24AQI
25AQI
29AQI
42AQI
34AQI
25AQI
22AQI
26AQI
25AQI
23AQI
24AQI
23AQI
27AQI
42AQI
55AQI
22AQI
17AQI
22AQI
25AQI
24AQI
33AQI
20AQI
25AQI
25AQI
26AQI
36AQI
35AQI
31AQI
54AQI
23AQI
19AQI
22AQI
26AQI
24AQI
21AQI
30AQI
29AQI
29AQI
21AQI
28AQI
43AQI
28AQI
36AQI
63AQI
49AQI
22AQI
20AQI
43AQI
56AQI
23AQI
28AQI
41AQI
43AQI
21AQI
20AQI
26AQI
24AQI
32AQI
30AQI
28AQI
22AQI
36AQI
23AQI
21AQI
29AQI
43AQI
47AQI
45AQI
30AQI
47AQI
52AQI
41AQI
60AQI
53AQI
55AQI
52AQI
27AQI
20AQI
17AQI
18AQI
18AQI
14AQI
14AQI
13AQI
15AQI
14AQI
16AQI
18AQI
15AQI
24AQI
31AQI
28AQI
95AQI
129AQI
72AQI
73AQI
62AQI
53AQI
33AQI
40AQI
61AQI
50AQI
66AQI
77AQI
73AQI
50AQI
23AQI
20AQI
22AQI
23AQI
27AQI
27AQI
26AQI
37AQI
38AQI
24AQI
37AQI
33AQI
17AQI
15AQI
15AQI
17AQI
20AQI
22AQI
25AQI
30AQI
40AQI
22AQI
36AQI
37AQI
24AQI
30AQI
19AQI
29AQI
49AQI
79AQI
44AQI
39AQI
49AQI
25AQI
21AQI
20AQI
19AQI
24AQI
26AQI
29AQI
47AQI
56AQI
26AQI
19AQI
20AQI
22AQI
65AQI
111AQI
132AQI
115AQI
80AQI
64AQI
54AQI
23AQI
27AQI
38AQI
19AQI
32AQI
86AQI
49AQI
40AQI
32AQI
32AQI
23AQI
16AQI
16AQI
18AQI
21AQI
32AQI
24AQI
23AQI
21AQI
21AQI
36AQI
34AQI
31AQI
37AQI
37AQI
33AQI
33AQI
27AQI
65AQI
44AQI
22AQI
25AQI
37AQI
45AQI
40AQI
40AQI
48AQI
52AQI
47AQI
44AQI
27AQI
25AQI
31AQI
19AQI
15AQI
15AQI
17AQI
21AQI
30AQI
35AQI
43AQI
52AQI
42AQI
53AQI
66AQI
70AQI
81AQI
62AQI
85AQI
88AQI
88AQI
46AQI
43AQI
69AQI
63AQI
56AQI
76AQI
54AQI
43AQI
39AQI
22AQI
42AQI
36AQI
38AQI
28AQI
31AQI
26AQI
38AQI
38AQI
43AQI
49AQI
47AQI
41AQI
31AQI
25AQI
31AQI
31AQI
45AQI
28AQI
28AQI
31AQI
32AQI
42AQI
36AQI
40AQI
38AQI
48AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 228AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 950AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1122AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 658AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
202140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 772AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1229AQI
202037AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 332AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Watertown's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (37), 2021 (40), 2022 (36), 2023 (42), 2024 (34).