Phân tích chất lượng không khí lịch sử Happy Valley, Tennessee, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Happy Valley, Tennessee, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Oct - 30th Oct 2025
Happy Valley, Tennessee, United States
7 AM29th Oct 2025
7 PM
6 AM30th Oct 2025
53AQI
12AQI
28AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Happy Valley đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 29th Oct và 30th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Happy Valley, Tennessee, United States
23°C17/31°C
24°C17/32°C
21°C13/29°C
20°C13/29°C
20°C13/29°C
21°C13/31°C
23°C15/32°C
23°C20/30°C
21°C16/26°C
18°C13/27°C
17°C11/24°C
17°C9/26°C
17°C9/27°C
18°C9/26°C
19°C10/28°C
19°C11/29°C
19°C11/27°C
18°C8/29°C
21°C12/31°C
17°C9/20°C
11°C5/19°C
14°C6/24°C
13°C7/22°C
13°C3/24°C
11°C3/19°C
11°C2/21°C
15°C10/21°C
11°C10/15°C
12°C10/15°C
12°C9/14°C
--°C/°C
51AQI
38AQI
50AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Happy Valley, Tennessee, United States
85%
185
15%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 303 ngày trong năm 2025 (Còn lại 62 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 303 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Happy Valley, Tennessee, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
39AQI
53AQI
53AQI
42AQI
32AQI
29AQI
42AQI
47AQI
44AQI
46AQI
28AQI
22AQI
34AQI
30AQI
40AQI
35AQI
34AQI
32AQI
44AQI
37AQI
29AQI
43AQI
55AQI
56AQI
54AQI
41AQI
30AQI
29AQI
30AQI
43AQI
37AQI
34AQI
40AQI
42AQI
48AQI
42AQI
32AQI
19AQI
22AQI
24AQI
25AQI
27AQI
37AQI
27AQI
30AQI
27AQI
20AQI
24AQI
31AQI
47AQI
45AQI
37AQI
38AQI
37AQI
31AQI
28AQI
25AQI
25AQI
29AQI
37AQI
31AQI
22AQI
24AQI
28AQI
21AQI
36AQI
46AQI
51AQI
55AQI
59AQI
57AQI
49AQI
33AQI
30AQI
34AQI
36AQI
53AQI
51AQI
37AQI
30AQI
33AQI
38AQI
30AQI
31AQI
31AQI
33AQI
39AQI
42AQI
50AQI
54AQI
52AQI
51AQI
48AQI
35AQI
36AQI
35AQI
35AQI
32AQI
45AQI
46AQI
53AQI
55AQI
53AQI
52AQI
47AQI
35AQI
38AQI
36AQI
42AQI
33AQI
34AQI
35AQI
39AQI
33AQI
27AQI
41AQI
49AQI
46AQI
39AQI
49AQI
43AQI
33AQI
33AQI
33AQI
37AQI
34AQI
31AQI
43AQI
45AQI
30AQI
37AQI
32AQI
35AQI
39AQI
41AQI
53AQI
53AQI
30AQI
28AQI
27AQI
35AQI
48AQI
48AQI
46AQI
48AQI
51AQI
47AQI
46AQI
49AQI
40AQI
34AQI
35AQI
33AQI
27AQI
32AQI
35AQI
40AQI
41AQI
40AQI
39AQI
37AQI
45AQI
52AQI
46AQI
31AQI
32AQI
34AQI
39AQI
44AQI
46AQI
45AQI
46AQI
49AQI
49AQI
44AQI
42AQI
44AQI
39AQI
44AQI
48AQI
46AQI
41AQI
28AQI
28AQI
28AQI
26AQI
22AQI
22AQI
40AQI
51AQI
54AQI
59AQI
44AQI
41AQI
47AQI
48AQI
48AQI
53AQI
49AQI
55AQI
51AQI
52AQI
56AQI
50AQI
55AQI
64AQI
41AQI
28AQI
44AQI
39AQI
45AQI
42AQI
43AQI
44AQI
30AQI
37AQI
23AQI
44AQI
39AQI
30AQI
42AQI
40AQI
40AQI
39AQI
46AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1046AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Happy Valley's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .