Phân tích chất lượng không khí lịch sử Air Lab, Knoxville, Tennessee, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Air Lab, Knoxville, Tennessee, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Air Lab, Knoxville, Tennessee, United States
89%
272
11%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Air Lab, Knoxville, Tennessee, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
26AQI
27AQI
23AQI
28AQI
21AQI
22AQI
27AQI
40AQI
43AQI
33AQI
47AQI
42AQI
24AQI
33AQI
33AQI
37AQI
37AQI
21AQI
22AQI
26AQI
34AQI
45AQI
38AQI
44AQI
41AQI
46AQI
34AQI
30AQI
38AQI
31AQI
27AQI
36AQI
36AQI
39AQI
46AQI
36AQI
22AQI
30AQI
23AQI
25AQI
23AQI
24AQI
25AQI
28AQI
33AQI
27AQI
24AQI
24AQI
24AQI
26AQI
24AQI
33AQI
40AQI
40AQI
40AQI
32AQI
38AQI
22AQI
29AQI
23AQI
29AQI
35AQI
26AQI
25AQI
32AQI
35AQI
26AQI
33AQI
59AQI
58AQI
59AQI
41AQI
36AQI
35AQI
20AQI
27AQI
37AQI
24AQI
20AQI
28AQI
27AQI
24AQI
23AQI
27AQI
36AQI
53AQI
57AQI
43AQI
22AQI
18AQI
29AQI
38AQI
48AQI
42AQI
19AQI
15AQI
22AQI
22AQI
41AQI
37AQI
36AQI
33AQI
40AQI
29AQI
29AQI
43AQI
57AQI
57AQI
62AQI
49AQI
43AQI
31AQI
30AQI
42AQI
39AQI
27AQI
38AQI
46AQI
52AQI
44AQI
30AQI
18AQI
17AQI
18AQI
26AQI
30AQI
38AQI
27AQI
24AQI
27AQI
18AQI
19AQI
30AQI
48AQI
49AQI
25AQI
29AQI
38AQI
39AQI
24AQI
17AQI
16AQI
23AQI
28AQI
23AQI
16AQI
19AQI
27AQI
19AQI
33AQI
49AQI
50AQI
58AQI
63AQI
59AQI
52AQI
29AQI
27AQI
38AQI
31AQI
52AQI
59AQI
34AQI
25AQI
26AQI
36AQI
25AQI
23AQI
24AQI
33AQI
44AQI
45AQI
53AQI
57AQI
51AQI
55AQI
47AQI
33AQI
36AQI
34AQI
36AQI
29AQI
39AQI
52AQI
63AQI
60AQI
56AQI
54AQI
46AQI
33AQI
37AQI
39AQI
39AQI
31AQI
36AQI
36AQI
33AQI
28AQI
25AQI
41AQI
45AQI
34AQI
36AQI
46AQI
51AQI
30AQI
28AQI
26AQI
29AQI
42AQI
30AQI
39AQI
39AQI
24AQI
33AQI
27AQI
29AQI
32AQI
38AQI
51AQI
54AQI
33AQI
21AQI
23AQI
30AQI
46AQI
49AQI
44AQI
49AQI
46AQI
44AQI
38AQI
41AQI
34AQI
28AQI
24AQI
22AQI
24AQI
29AQI
39AQI
44AQI
35AQI
39AQI
42AQI
38AQI
34AQI
43AQI
50AQI
31AQI
27AQI
32AQI
41AQI
47AQI
41AQI
43AQI
53AQI
54AQI
56AQI
48AQI
44AQI
50AQI
48AQI
48AQI
42AQI
40AQI
50AQI
23AQI
26AQI
28AQI
26AQI
26AQI
22AQI
21AQI
48AQI
48AQI
52AQI
47AQI
22AQI
27AQI
28AQI
35AQI
40AQI
39AQI
39AQI
24AQI
25AQI
28AQI
28AQI
34AQI
59AQI
40AQI
23AQI
36AQI
30AQI
24AQI
18AQI
27AQI
35AQI
16AQI
15AQI
20AQI
15AQI
26AQI
33AQI
30AQI
34AQI
37AQI
27AQI
42AQI
39AQI
36AQI
40AQI
31AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 840AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 656AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1029AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
202139AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 633AQI
202036AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1245AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Air Lab's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (36), 2021 (39), 2022 (36), 2023 (39), 2024 (33).