Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mascot, Tennessee, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Mascot, Tennessee, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Mascot, Tennessee, United States
7 AM3rd Oct 2025
7 PM
6 AM4th Oct 2025
53AQI
37AQI
60AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mascot đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Mascot, Tennessee, United States
23°C18/31°C
25°C17/34°C
23°C17/28°C
19°C14/25°C
18°C12/26°C
19°C11/28°C
20°C13/29°C
21°C14/30°C
22°C15/31°C
22°C13/31°C
23°C17/32°C
23°C16/30°C
23°C17/29°C
22°C17/30°C
23°C15/32°C
23°C15/32°C
24°C19/32°C
25°C16/34°C
23°C17/30°C
23°C19/30°C
23°C20/29°C
23°C21/29°C
23°C19/30°C
23°C18/29°C
22°C16/30°C
23°C17/32°C
23°C18/32°C
24°C17/33°C
21°C13/30°C
21°C13/30°C
--°C/°C
40AQI
35AQI
42AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mascot, Tennessee, United States
85%
163
15%
28
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mascot, Tennessee, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
52AQI
54AQI
40AQI
22AQI
18AQI
33AQI
39AQI
47AQI
44AQI
21AQI
15AQI
20AQI
23AQI
40AQI
33AQI
34AQI
31AQI
40AQI
31AQI
26AQI
35AQI
56AQI
57AQI
58AQI
48AQI
38AQI
30AQI
30AQI
38AQI
35AQI
27AQI
35AQI
45AQI
51AQI
44AQI
31AQI
19AQI
18AQI
18AQI
24AQI
29AQI
37AQI
28AQI
27AQI
27AQI
19AQI
18AQI
31AQI
47AQI
50AQI
28AQI
32AQI
38AQI
37AQI
25AQI
19AQI
18AQI
25AQI
35AQI
28AQI
18AQI
18AQI
29AQI
20AQI
35AQI
51AQI
49AQI
56AQI
61AQI
59AQI
53AQI
31AQI
30AQI
35AQI
35AQI
55AQI
57AQI
33AQI
25AQI
27AQI
36AQI
27AQI
24AQI
26AQI
32AQI
39AQI
42AQI
53AQI
56AQI
54AQI
53AQI
48AQI
34AQI
35AQI
35AQI
37AQI
28AQI
39AQI
52AQI
61AQI
58AQI
54AQI
54AQI
47AQI
34AQI
38AQI
39AQI
39AQI
32AQI
33AQI
36AQI
33AQI
29AQI
26AQI
41AQI
44AQI
37AQI
39AQI
48AQI
48AQI
32AQI
30AQI
29AQI
31AQI
39AQI
29AQI
40AQI
41AQI
25AQI
34AQI
28AQI
32AQI
34AQI
39AQI
53AQI
53AQI
33AQI
22AQI
24AQI
30AQI
46AQI
48AQI
45AQI
49AQI
46AQI
43AQI
39AQI
43AQI
33AQI
28AQI
25AQI
22AQI
25AQI
28AQI
39AQI
41AQI
36AQI
39AQI
42AQI
39AQI
35AQI
44AQI
49AQI
30AQI
28AQI
32AQI
41AQI
47AQI
42AQI
42AQI
52AQI
51AQI
54AQI
48AQI
45AQI
48AQI
44AQI
48AQI
47AQI
46AQI
51AQI
23AQI
21AQI
18AQI
26AQI
27AQI
23AQI
20AQI
46AQI
49AQI
41AQI
36AQI
28AQI
42AQI
39AQI
36AQI
39AQI
38AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Mascot's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .