Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rutledge Pike, Mascot, Tennessee, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Rutledge Pike, Mascot, Tennessee, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Rutledge Pike, Mascot, Tennessee, United States
6 AM8th Aug 2025
8 PM
5 AM9th Aug 2025
44AQI
32AQI
52AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rutledge Pike đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Rutledge Pike, Mascot, Tennessee, United States
26°C22/30°C
27°C22/32°C
27°C22/34°C
27°C21/32°C
28°C21/36°C
26°C23/29°C
29°C23/36°C
29°C24/36°C
29°C24/36°C
27°C24/30°C
27°C23/32°C
29°C24/33°C
27°C22/33°C
28°C23/34°C
29°C22/36°C
29°C23/35°C
29°C24/35°C
30°C25/37°C
28°C24/31°C
28°C23/34°C
28°C24/33°C
28°C23/36°C
26°C22/31°C
23°C20/28°C
22°C20/27°C
22°C16/29°C
24°C18/32°C
25°C20/32°C
25°C19/32°C
25°C20/32°C
--°C/°C
37AQI
33AQI
36AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rutledge Pike, Mascot, Tennessee, United States
84%
113
16%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rutledge Pike, Mascot, Tennessee, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
52AQI
54AQI
40AQI
22AQI
18AQI
33AQI
39AQI
47AQI
44AQI
21AQI
15AQI
20AQI
23AQI
40AQI
33AQI
34AQI
31AQI
40AQI
31AQI
26AQI
35AQI
56AQI
57AQI
58AQI
48AQI
38AQI
30AQI
30AQI
38AQI
35AQI
27AQI
35AQI
45AQI
51AQI
44AQI
31AQI
19AQI
18AQI
18AQI
24AQI
29AQI
37AQI
28AQI
27AQI
27AQI
19AQI
18AQI
31AQI
47AQI
50AQI
28AQI
32AQI
38AQI
37AQI
25AQI
19AQI
18AQI
25AQI
35AQI
28AQI
18AQI
18AQI
29AQI
20AQI
35AQI
51AQI
49AQI
56AQI
61AQI
59AQI
53AQI
31AQI
30AQI
35AQI
35AQI
55AQI
57AQI
33AQI
25AQI
27AQI
36AQI
27AQI
24AQI
26AQI
32AQI
39AQI
42AQI
53AQI
56AQI
54AQI
53AQI
48AQI
34AQI
35AQI
35AQI
37AQI
28AQI
39AQI
52AQI
61AQI
58AQI
54AQI
54AQI
47AQI
34AQI
38AQI
39AQI
39AQI
32AQI
33AQI
36AQI
33AQI
29AQI
26AQI
41AQI
44AQI
37AQI
39AQI
48AQI
48AQI
32AQI
30AQI
29AQI
31AQI
39AQI
29AQI
40AQI
41AQI
25AQI
34AQI
28AQI
32AQI
34AQI
37AQI
41AQI
36AQI
28AQI
42AQI
39AQI
34AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rutledge Pike's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .