Phân tích chất lượng không khí lịch sử Georgian Acres, Austin, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Georgian Acres, Austin, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Georgian Acres, Austin, Texas, United States
7 AM17th Oct 2025
7 PM
6 AM18th Oct 2025
68AQI
55AQI
51AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Georgian Acres đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 31, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Georgian Acres, Austin, Texas, United States
--°C/°C
31°C25/37°C
30°C23/36°C
30°C25/38°C
31°C25/39°C
31°C26/39°C
26°C24/29°C
26°C21/33°C
27°C18/36°C
27°C18/37°C
27°C19/36°C
27°C19/36°C
29°C21/37°C
28°C20/38°C
29°C20/38°C
29°C22/37°C
28°C21/36°C
28°C21/36°C
28°C21/37°C
30°C24/36°C
29°C22/35°C
29°C23/36°C
27°C21/36°C
27°C18/36°C
26°C19/35°C
26°C19/35°C
27°C19/35°C
27°C18/36°C
25°C19/33°C
26°C19/34°C
28°C23/35°C
53AQI
45AQI
46AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Georgian Acres, Austin, Texas, United States
65%
133
35%
73
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 65%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 65% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 35% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Georgian Acres, Austin, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
35AQI
33AQI
43AQI
70AQI
52AQI
53AQI
67AQI
72AQI
60AQI
29AQI
24AQI
25AQI
42AQI
42AQI
47AQI
48AQI
53AQI
45AQI
44AQI
46AQI
55AQI
43AQI
56AQI
62AQI
45AQI
30AQI
48AQI
49AQI
59AQI
53AQI
60AQI
52AQI
55AQI
49AQI
55AQI
54AQI
42AQI
29AQI
29AQI
34AQI
47AQI
34AQI
38AQI
27AQI
34AQI
37AQI
38AQI
48AQI
52AQI
61AQI
66AQI
69AQI
56AQI
63AQI
62AQI
39AQI
60AQI
50AQI
54AQI
58AQI
57AQI
34AQI
36AQI
45AQI
41AQI
41AQI
49AQI
50AQI
58AQI
56AQI
51AQI
56AQI
55AQI
58AQI
49AQI
49AQI
35AQI
30AQI
40AQI
54AQI
53AQI
38AQI
38AQI
56AQI
54AQI
52AQI
36AQI
41AQI
44AQI
35AQI
30AQI
30AQI
32AQI
28AQI
27AQI
45AQI
49AQI
55AQI
45AQI
43AQI
59AQI
60AQI
55AQI
51AQI
36AQI
42AQI
51AQI
41AQI
35AQI
34AQI
48AQI
59AQI
63AQI
49AQI
45AQI
42AQI
48AQI
45AQI
40AQI
33AQI
31AQI
31AQI
33AQI
49AQI
58AQI
54AQI
51AQI
41AQI
38AQI
39AQI
32AQI
41AQI
44AQI
37AQI
38AQI
42AQI
35AQI
33AQI
30AQI
37AQI
52AQI
38AQI
35AQI
54AQI
35AQI
37AQI
49AQI
47AQI
47AQI
45AQI
48AQI
53AQI
54AQI
48AQI
48AQI
44AQI
45AQI
41AQI
23AQI
35AQI
41AQI
36AQI
40AQI
38AQI
45AQI
45AQI
49AQI
53AQI
50AQI
44AQI
53AQI
53AQI
57AQI
48AQI
53AQI
50AQI
50AQI
40AQI
30AQI
27AQI
26AQI
23AQI
31AQI
40AQI
40AQI
37AQI
36AQI
39AQI
57AQI
62AQI
65AQI
58AQI
52AQI
48AQI
48AQI
50AQI
51AQI
54AQI
55AQI
55AQI
55AQI
57AQI
68AQI
66AQI
57AQI
44AQI
49AQI
46AQI
44AQI
46AQI
42AQI
41AQI
56AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1056AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Georgian Acres's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .