Phân tích chất lượng không khí lịch sử Georgian Acres, Austin, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Georgian Acres, Austin, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Georgian Acres, Austin, Texas, United States
6 AM6th Aug 2025
8 PM
5 AM7th Aug 2025
53AQI
36AQI
44AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Georgian Acres đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Georgian Acres, Austin, Texas, United States
28°C24/33°C
27°C24/32°C
28°C22/35°C
29°C24/34°C
29°C26/35°C
28°C24/33°C
29°C24/34°C
29°C24/36°C
30°C23/37°C
30°C24/37°C
30°C23/37°C
31°C24/39°C
29°C26/33°C
31°C25/39°C
30°C23/40°C
31°C25/40°C
31°C24/40°C
31°C24/36°C
29°C25/36°C
30°C26/36°C
31°C25/39°C
32°C24/41°C
32°C23/41°C
33°C24/42°C
34°C26/41°C
32°C27/41°C
32°C25/40°C
30°C26/34°C
31°C24/39°C
32°C25/40°C
--°C/°C
49AQI
39AQI
44AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Georgian Acres, Austin, Texas, United States
63%
84
37%
50
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 63%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 63% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 37% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Georgian Acres, Austin, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
35AQI
33AQI
43AQI
70AQI
52AQI
53AQI
67AQI
72AQI
60AQI
29AQI
24AQI
25AQI
42AQI
42AQI
47AQI
48AQI
53AQI
45AQI
44AQI
46AQI
55AQI
43AQI
56AQI
62AQI
45AQI
30AQI
48AQI
49AQI
59AQI
53AQI
60AQI
52AQI
55AQI
49AQI
55AQI
54AQI
42AQI
29AQI
29AQI
34AQI
47AQI
34AQI
38AQI
27AQI
34AQI
37AQI
38AQI
48AQI
52AQI
61AQI
66AQI
69AQI
56AQI
63AQI
62AQI
39AQI
60AQI
50AQI
54AQI
58AQI
57AQI
34AQI
36AQI
45AQI
41AQI
41AQI
49AQI
50AQI
58AQI
56AQI
51AQI
56AQI
55AQI
58AQI
49AQI
49AQI
35AQI
30AQI
40AQI
54AQI
53AQI
38AQI
38AQI
56AQI
54AQI
52AQI
36AQI
41AQI
44AQI
35AQI
30AQI
30AQI
32AQI
28AQI
27AQI
45AQI
49AQI
55AQI
45AQI
43AQI
59AQI
60AQI
55AQI
51AQI
36AQI
42AQI
51AQI
41AQI
35AQI
34AQI
48AQI
59AQI
63AQI
49AQI
45AQI
42AQI
48AQI
45AQI
40AQI
33AQI
31AQI
31AQI
33AQI
49AQI
58AQI
54AQI
51AQI
41AQI
38AQI
39AQI
32AQI
41AQI
45AQI
44AQI
49AQI
46AQI
44AQI
46AQI
39AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 449AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 839AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Georgian Acres's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .