Phân tích chất lượng không khí lịch sử Holly, Austin, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Holly, Austin, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Holly, Austin, Texas, United States
6 AM12th Aug 2025
8 PM
5 AM13th Aug 2025
38AQI
24AQI
46AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Holly đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Holly, Austin, Texas, United States
29°C24/34°C
29°C24/36°C
30°C23/37°C
30°C24/37°C
30°C23/37°C
31°C24/39°C
29°C26/33°C
31°C25/39°C
30°C23/40°C
31°C25/40°C
31°C24/40°C
31°C24/36°C
29°C25/36°C
30°C26/36°C
31°C25/39°C
32°C24/41°C
32°C23/41°C
33°C24/42°C
34°C26/41°C
32°C27/41°C
32°C25/40°C
30°C26/35°C
31°C24/39°C
32°C25/40°C
33°C26/41°C
33°C25/41°C
32°C26/39°C
32°C26/39°C
31°C25/37°C
32°C27/38°C
--°C/°C
41AQI
36AQI
40AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Holly, Austin, Texas, United States
73%
102
27%
37
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Holly, Austin, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
32AQI
37AQI
61AQI
51AQI
52AQI
58AQI
63AQI
56AQI
37AQI
27AQI
29AQI
34AQI
33AQI
33AQI
39AQI
41AQI
37AQI
37AQI
40AQI
40AQI
36AQI
50AQI
56AQI
42AQI
29AQI
41AQI
38AQI
52AQI
48AQI
55AQI
48AQI
50AQI
43AQI
51AQI
52AQI
42AQI
30AQI
28AQI
31AQI
43AQI
32AQI
34AQI
26AQI
30AQI
30AQI
34AQI
42AQI
49AQI
57AQI
62AQI
64AQI
55AQI
59AQI
60AQI
44AQI
57AQI
46AQI
52AQI
57AQI
56AQI
29AQI
29AQI
34AQI
35AQI
36AQI
42AQI
46AQI
55AQI
52AQI
48AQI
52AQI
56AQI
54AQI
47AQI
46AQI
35AQI
30AQI
34AQI
50AQI
50AQI
36AQI
35AQI
52AQI
52AQI
51AQI
39AQI
40AQI
42AQI
30AQI
23AQI
24AQI
23AQI
24AQI
24AQI
39AQI
41AQI
52AQI
45AQI
46AQI
59AQI
58AQI
55AQI
49AQI
34AQI
40AQI
45AQI
39AQI
32AQI
31AQI
42AQI
55AQI
58AQI
49AQI
44AQI
41AQI
44AQI
39AQI
36AQI
31AQI
30AQI
31AQI
33AQI
44AQI
55AQI
53AQI
48AQI
38AQI
35AQI
33AQI
31AQI
38AQI
41AQI
34AQI
34AQI
36AQI
30AQI
31AQI
28AQI
42AQI
43AQI
43AQI
41AQI
44AQI
34AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Holly's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .