Phân tích chất lượng không khí lịch sử Edinburg, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Edinburg, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Edinburg, Texas, United States
7 AM17th Oct 2025
7 PM
6 AM18th Oct 2025
72AQI
48AQI
72AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Edinburg đã đạt điểm cao nhất là 72 vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Edinburg, Texas, United States
28°C25/32°C
28°C25/33°C
29°C25/36°C
28°C25/34°C
30°C25/37°C
31°C26/39°C
31°C26/37°C
29°C26/35°C
29°C22/36°C
29°C23/37°C
27°C19/33°C
27°C20/36°C
28°C21/35°C
28°C20/37°C
28°C21/36°C
27°C21/34°C
28°C22/34°C
28°C21/36°C
29°C23/36°C
29°C25/35°C
28°C25/35°C
28°C24/35°C
27°C23/35°C
27°C20/35°C
27°C19/35°C
27°C21/35°C
27°C23/32°C
28°C22/35°C
27°C19/35°C
28°C20/36°C
--°C/°C
47AQI
45AQI
48AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Edinburg, Texas, United States
53%
110
47%
96
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 53%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 53% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 47% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Edinburg, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
36AQI
33AQI
60AQI
77AQI
78AQI
75AQI
70AQI
69AQI
69AQI
55AQI
25AQI
25AQI
39AQI
37AQI
35AQI
38AQI
50AQI
36AQI
43AQI
49AQI
50AQI
46AQI
62AQI
67AQI
58AQI
59AQI
56AQI
57AQI
59AQI
61AQI
63AQI
56AQI
59AQI
53AQI
58AQI
58AQI
55AQI
45AQI
36AQI
46AQI
67AQI
63AQI
54AQI
28AQI
33AQI
41AQI
49AQI
44AQI
55AQI
63AQI
70AQI
73AQI
63AQI
73AQI
77AQI
63AQI
59AQI
55AQI
56AQI
62AQI
69AQI
62AQI
48AQI
51AQI
54AQI
45AQI
58AQI
68AQI
58AQI
52AQI
50AQI
53AQI
56AQI
60AQI
62AQI
58AQI
45AQI
55AQI
60AQI
66AQI
60AQI
53AQI
49AQI
55AQI
57AQI
47AQI
37AQI
43AQI
55AQI
51AQI
44AQI
42AQI
31AQI
32AQI
41AQI
47AQI
41AQI
37AQI
48AQI
62AQI
69AQI
65AQI
59AQI
54AQI
50AQI
56AQI
50AQI
47AQI
47AQI
46AQI
52AQI
62AQI
58AQI
39AQI
52AQI
48AQI
49AQI
42AQI
38AQI
28AQI
36AQI
44AQI
47AQI
56AQI
58AQI
55AQI
40AQI
32AQI
39AQI
35AQI
40AQI
35AQI
35AQI
35AQI
36AQI
45AQI
42AQI
32AQI
28AQI
44AQI
57AQI
48AQI
50AQI
53AQI
29AQI
32AQI
38AQI
48AQI
43AQI
36AQI
33AQI
33AQI
54AQI
53AQI
46AQI
51AQI
49AQI
46AQI
48AQI
41AQI
39AQI
32AQI
42AQI
60AQI
52AQI
31AQI
42AQI
34AQI
27AQI
27AQI
34AQI
47AQI
48AQI
33AQI
33AQI
28AQI
30AQI
28AQI
26AQI
23AQI
27AQI
25AQI
23AQI
28AQI
32AQI
46AQI
41AQI
45AQI
49AQI
49AQI
57AQI
64AQI
63AQI
61AQI
67AQI
59AQI
61AQI
63AQI
61AQI
60AQI
62AQI
59AQI
58AQI
55AQI
57AQI
56AQI
53AQI
55AQI
52AQI
50AQI
41AQI
36AQI
59AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1059AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Edinburg's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .