Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chamizal C41, El Paso, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Chamizal C41, El Paso, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Oct - 9th Oct 2025
Chamizal C41, El Paso, Texas, United States
6 AM8th Oct 2025
6 PM
5 AM9th Oct 2025
56AQI
42AQI
57AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Chamizal C41 đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Oct và 9th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Chamizal C41, El Paso, Texas, United States
--°C/°C
29°C21/38°C
28°C20/36°C
27°C20/34°C
26°C21/34°C
27°C21/34°C
28°C20/36°C
27°C20/35°C
26°C19/34°C
27°C20/34°C
26°C19/34°C
27°C22/33°C
28°C20/37°C
29°C22/37°C
28°C20/37°C
25°C22/29°C
25°C18/34°C
26°C20/34°C
25°C19/32°C
24°C18/33°C
22°C17/28°C
24°C18/32°C
26°C18/35°C
26°C17/37°C
26°C19/33°C
26°C18/35°C
27°C20/34°C
26°C18/36°C
26°C21/34°C
25°C20/32°C
25°C21/30°C
41AQI
32AQI
47AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chamizal C41, El Paso, Texas, United States
46%
91
51%
101
3%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 283 ngày trong năm 2025 (Còn lại 82 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 46%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 46% trong 283 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 54% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chamizal C41, El Paso, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
73AQI
87AQI
63AQI
84AQI
71AQI
61AQI
89AQI
92AQI
60AQI
47AQI
31AQI
33AQI
51AQI
59AQI
60AQI
56AQI
53AQI
58AQI
65AQI
63AQI
66AQI
78AQI
84AQI
98AQI
71AQI
45AQI
54AQI
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
61AQI
86AQI
68AQI
69AQI
54AQI
60AQI
78AQI
53AQI
71AQI
72AQI
55AQI
52AQI
55AQI
47AQI
49AQI
55AQI
65AQI
94AQI
131AQI
102AQI
70AQI
80AQI
85AQI
103AQI
68AQI
72AQI
76AQI
72AQI
66AQI
70AQI
65AQI
68AQI
67AQI
70AQI
65AQI
81AQI
59AQI
82AQI
57AQI
62AQI
46AQI
58AQI
46AQI
42AQI
42AQI
75AQI
47AQI
44AQI
57AQI
66AQI
78AQI
73AQI
73AQI
62AQI
61AQI
58AQI
66AQI
63AQI
57AQI
37AQI
29AQI
26AQI
28AQI
30AQI
25AQI
29AQI
36AQI
26AQI
26AQI
29AQI
38AQI
48AQI
43AQI
43AQI
55AQI
43AQI
108AQI
104AQI
70AQI
55AQI
43AQI
56AQI
55AQI
44AQI
36AQI
46AQI
41AQI
56AQI
32AQI
31AQI
36AQI
31AQI
34AQI
37AQI
27AQI
29AQI
31AQI
29AQI
44AQI
43AQI
37AQI
56AQI
54AQI
51AQI
59AQI
65AQI
60AQI
57AQI
49AQI
49AQI
54AQI
39AQI
35AQI
36AQI
36AQI
44AQI
36AQI
40AQI
48AQI
55AQI
53AQI
52AQI
55AQI
46AQI
44AQI
35AQI
38AQI
34AQI
27AQI
36AQI
43AQI
63AQI
26AQI
28AQI
21AQI
43AQI
48AQI
45AQI
42AQI
43AQI
24AQI
26AQI
29AQI
38AQI
29AQI
34AQI
30AQI
28AQI
40AQI
35AQI
30AQI
27AQI
41AQI
37AQI
21AQI
28AQI
35AQI
42AQI
51AQI
52AQI
58AQI
66AQI
47AQI
74AQI
63AQI
54AQI
73AQI
62AQI
72AQI
53AQI
45AQI
46AQI
35AQI
58AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 373AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Chamizal C41's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .