Phân tích chất lượng không khí lịch sử East El Paso, El Paso, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
East El Paso, El Paso, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
East El Paso, El Paso, Texas, United States
7 AM22nd Oct 2025
6 PM
6 AM23rd Oct 2025
80AQI
35AQI
62AQI
49AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của East El Paso đã đạt điểm cao nhất là 80 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
East El Paso, El Paso, Texas, United States
28°C21/37°C
25°C22/30°C
25°C18/34°C
26°C20/34°C
25°C19/32°C
24°C18/33°C
22°C17/30°C
24°C17/32°C
26°C18/36°C
26°C17/37°C
26°C19/34°C
26°C17/34°C
27°C20/34°C
26°C18/36°C
26°C20/33°C
25°C20/30°C
25°C20/31°C
25°C20/30°C
26°C20/34°C
21°C18/24°C
20°C16/26°C
23°C19/29°C
24°C18/32°C
24°C19/30°C
21°C16/27°C
21°C14/28°C
19°C10/31°C
21°C13/33°C
21°C13/30°C
20°C11/32°C
--°C/°C
48AQI
37AQI
52AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
East El Paso, El Paso, Texas, United States
73%
154
25%
54
1%
3
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
East El Paso, El Paso, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
82AQI
75AQI
50AQI
58AQI
57AQI
46AQI
62AQI
70AQI
47AQI
37AQI
32AQI
24AQI
27AQI
43AQI
42AQI
38AQI
48AQI
50AQI
50AQI
46AQI
57AQI
55AQI
138AQI
180AQI
61AQI
25AQI
32AQI
38AQI
38AQI
34AQI
34AQI
38AQI
65AQI
56AQI
45AQI
29AQI
31AQI
48AQI
40AQI
44AQI
46AQI
32AQI
27AQI
29AQI
36AQI
25AQI
37AQI
53AQI
88AQI
86AQI
55AQI
41AQI
52AQI
55AQI
123AQI
49AQI
44AQI
52AQI
51AQI
51AQI
51AQI
45AQI
50AQI
52AQI
55AQI
53AQI
102AQI
39AQI
64AQI
36AQI
39AQI
33AQI
36AQI
32AQI
34AQI
38AQI
52AQI
39AQI
42AQI
50AQI
58AQI
62AQI
65AQI
60AQI
54AQI
57AQI
53AQI
59AQI
56AQI
51AQI
38AQI
31AQI
30AQI
28AQI
27AQI
26AQI
39AQI
46AQI
30AQI
28AQI
33AQI
41AQI
40AQI
38AQI
39AQI
48AQI
41AQI
84AQI
80AQI
60AQI
54AQI
48AQI
53AQI
52AQI
43AQI
33AQI
31AQI
37AQI
37AQI
32AQI
35AQI
29AQI
32AQI
41AQI
37AQI
28AQI
27AQI
27AQI
30AQI
42AQI
37AQI
29AQI
41AQI
46AQI
40AQI
48AQI
50AQI
42AQI
50AQI
38AQI
46AQI
40AQI
35AQI
28AQI
29AQI
30AQI
40AQI
34AQI
35AQI
42AQI
59AQI
47AQI
44AQI
45AQI
36AQI
37AQI
29AQI
32AQI
26AQI
20AQI
30AQI
32AQI
46AQI
21AQI
20AQI
21AQI
32AQI
35AQI
34AQI
33AQI
36AQI
22AQI
26AQI
28AQI
27AQI
23AQI
24AQI
25AQI
23AQI
34AQI
23AQI
24AQI
26AQI
37AQI
37AQI
18AQI
29AQI
25AQI
35AQI
45AQI
48AQI
52AQI
54AQI
50AQI
79AQI
55AQI
53AQI
44AQI
47AQI
51AQI
28AQI
27AQI
40AQI
49AQI
53AQI
59AQI
34AQI
50AQI
75AQI
46AQI
69AQI
59AQI
61AQI
51AQI
52AQI
44AQI
41AQI
39AQI
28AQI
51AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 361AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
East El Paso's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .