Phân tích chất lượng không khí lịch sử Granbury, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Granbury, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Granbury, Texas, United States
7 AM4th Oct 2025
7 PM
6 AM5th Oct 2025
50AQI
25AQI
61AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Granbury đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 25, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Granbury, Texas, United States
30°C21/39°C
22°C17/27°C
23°C19/29°C
24°C16/32°C
24°C15/33°C
25°C15/35°C
26°C16/36°C
28°C20/37°C
28°C20/36°C
28°C20/36°C
28°C20/37°C
28°C21/36°C
27°C18/36°C
27°C18/35°C
28°C20/37°C
28°C20/37°C
29°C21/36°C
30°C24/39°C
32°C25/39°C
25°C22/29°C
25°C18/32°C
25°C16/34°C
26°C17/36°C
25°C16/34°C
24°C16/32°C
27°C20/35°C
26°C17/36°C
27°C18/36°C
27°C18/36°C
26°C20/34°C
--°C/°C
48AQI
43AQI
48AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Granbury, Texas, United States
77%
148
23%
45
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Granbury, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
42AQI
31AQI
37AQI
52AQI
33AQI
47AQI
53AQI
38AQI
32AQI
23AQI
24AQI
31AQI
42AQI
38AQI
45AQI
43AQI
44AQI
42AQI
43AQI
36AQI
45AQI
42AQI
48AQI
53AQI
38AQI
32AQI
45AQI
38AQI
41AQI
40AQI
53AQI
49AQI
47AQI
43AQI
41AQI
42AQI
38AQI
27AQI
33AQI
34AQI
34AQI
31AQI
31AQI
31AQI
35AQI
34AQI
32AQI
40AQI
50AQI
56AQI
52AQI
58AQI
51AQI
56AQI
49AQI
41AQI
51AQI
50AQI
53AQI
51AQI
42AQI
35AQI
32AQI
40AQI
32AQI
38AQI
43AQI
47AQI
54AQI
49AQI
47AQI
53AQI
53AQI
53AQI
41AQI
48AQI
42AQI
34AQI
35AQI
48AQI
45AQI
36AQI
38AQI
49AQI
52AQI
50AQI
41AQI
43AQI
42AQI
41AQI
34AQI
32AQI
31AQI
30AQI
31AQI
36AQI
35AQI
44AQI
47AQI
42AQI
57AQI
55AQI
55AQI
51AQI
36AQI
41AQI
50AQI
40AQI
34AQI
32AQI
37AQI
48AQI
57AQI
54AQI
44AQI
45AQI
46AQI
50AQI
38AQI
36AQI
34AQI
34AQI
34AQI
39AQI
50AQI
53AQI
52AQI
45AQI
39AQI
46AQI
40AQI
52AQI
56AQI
51AQI
43AQI
42AQI
43AQI
44AQI
43AQI
39AQI
50AQI
44AQI
35AQI
51AQI
45AQI
48AQI
49AQI
48AQI
47AQI
50AQI
48AQI
53AQI
52AQI
53AQI
52AQI
41AQI
45AQI
35AQI
29AQI
37AQI
39AQI
35AQI
45AQI
45AQI
52AQI
48AQI
48AQI
54AQI
54AQI
51AQI
57AQI
56AQI
58AQI
57AQI
57AQI
54AQI
54AQI
54AQI
42AQI
35AQI
30AQI
27AQI
33AQI
39AQI
38AQI
44AQI
34AQI
27AQI
43AQI
44AQI
47AQI
42AQI
39AQI
41AQI
41AQI
43AQI
44AQI
46AQI
44AQI
44AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 339AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Granbury's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .