Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tony Drive, Grapevine, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Tony Drive, Grapevine, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Tony Drive, Grapevine, Texas, United States
7 AM3rd Oct 2025
7 PM
6 AM4th Oct 2025
84AQI
59AQI
63AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tony Drive đã đạt điểm cao nhất là 84 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 53, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Tony Drive, Grapevine, Texas, United States
--°C/°C
30°C24/38°C
23°C18/30°C
24°C21/31°C
25°C17/33°C
26°C18/34°C
27°C19/36°C
29°C21/37°C
31°C23/38°C
30°C24/38°C
30°C23/38°C
31°C25/38°C
31°C24/38°C
31°C23/38°C
30°C24/36°C
30°C24/38°C
31°C25/38°C
30°C24/37°C
29°C24/38°C
31°C26/37°C
26°C23/31°C
26°C20/32°C
26°C18/33°C
27°C19/35°C
26°C19/33°C
26°C18/33°C
27°C22/34°C
27°C20/35°C
27°C20/35°C
28°C21/35°C
26°C21/34°C
55AQI
50AQI
49AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tony Drive, Grapevine, Texas, United States
73%
141
27%
51
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tony Drive, Grapevine, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
39AQI
31AQI
36AQI
47AQI
28AQI
46AQI
52AQI
34AQI
28AQI
22AQI
23AQI
30AQI
39AQI
36AQI
41AQI
43AQI
39AQI
41AQI
41AQI
34AQI
43AQI
41AQI
43AQI
49AQI
39AQI
32AQI
42AQI
35AQI
36AQI
37AQI
51AQI
46AQI
44AQI
41AQI
38AQI
39AQI
35AQI
25AQI
30AQI
32AQI
31AQI
30AQI
29AQI
30AQI
34AQI
32AQI
31AQI
36AQI
47AQI
55AQI
49AQI
56AQI
50AQI
53AQI
47AQI
43AQI
50AQI
50AQI
52AQI
50AQI
39AQI
34AQI
30AQI
41AQI
29AQI
37AQI
42AQI
46AQI
51AQI
44AQI
44AQI
52AQI
54AQI
53AQI
38AQI
47AQI
40AQI
33AQI
32AQI
45AQI
41AQI
33AQI
38AQI
49AQI
52AQI
49AQI
42AQI
44AQI
40AQI
39AQI
33AQI
29AQI
28AQI
28AQI
29AQI
32AQI
32AQI
42AQI
48AQI
41AQI
57AQI
55AQI
55AQI
51AQI
35AQI
38AQI
49AQI
39AQI
31AQI
29AQI
36AQI
48AQI
56AQI
54AQI
43AQI
46AQI
46AQI
50AQI
38AQI
37AQI
36AQI
36AQI
35AQI
39AQI
47AQI
54AQI
54AQI
50AQI
34AQI
51AQI
45AQI
54AQI
58AQI
51AQI
43AQI
42AQI
43AQI
45AQI
49AQI
39AQI
51AQI
45AQI
32AQI
51AQI
51AQI
55AQI
52AQI
49AQI
52AQI
50AQI
46AQI
54AQI
54AQI
54AQI
53AQI
41AQI
42AQI
34AQI
32AQI
41AQI
39AQI
32AQI
48AQI
49AQI
53AQI
47AQI
45AQI
53AQI
55AQI
55AQI
58AQI
57AQI
58AQI
59AQI
58AQI
55AQI
57AQI
58AQI
47AQI
40AQI
32AQI
28AQI
32AQI
38AQI
35AQI
54AQI
57AQI
55AQI
58AQI
60AQI
64AQI
36AQI
39AQI
40AQI
41AQI
44AQI
47AQI
48AQI
61AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1061AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 336AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Tony Drive's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .