Phân tích chất lượng không khí lịch sử Greenville, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Greenville, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Greenville, Texas, United States
6 AM11th Aug 2025
8 PM
5 AM12th Aug 2025
36AQI
24AQI
28AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Greenville đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Greenville, Texas, United States
27°C22/31°C
26°C22/34°C
29°C24/36°C
29°C23/36°C
29°C23/36°C
29°C21/37°C
30°C22/37°C
29°C25/36°C
30°C24/37°C
29°C23/37°C
29°C23/37°C
30°C22/38°C
31°C23/39°C
29°C24/35°C
29°C23/37°C
30°C24/38°C
31°C22/39°C
32°C24/40°C
32°C23/41°C
29°C24/35°C
27°C24/34°C
27°C21/34°C
27°C22/34°C
29°C21/36°C
29°C20/36°C
30°C22/37°C
31°C22/38°C
31°C24/38°C
30°C23/37°C
30°C24/36°C
--°C/°C
40AQI
36AQI
35AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Greenville, Texas, United States
83%
115
17%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Greenville, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
42AQI
32AQI
36AQI
48AQI
29AQI
47AQI
51AQI
40AQI
35AQI
24AQI
23AQI
34AQI
47AQI
37AQI
38AQI
42AQI
39AQI
44AQI
36AQI
36AQI
43AQI
39AQI
42AQI
47AQI
42AQI
31AQI
41AQI
36AQI
38AQI
35AQI
51AQI
45AQI
46AQI
42AQI
41AQI
35AQI
34AQI
25AQI
30AQI
33AQI
29AQI
28AQI
31AQI
28AQI
33AQI
30AQI
30AQI
35AQI
46AQI
56AQI
53AQI
57AQI
50AQI
51AQI
45AQI
36AQI
49AQI
49AQI
52AQI
51AQI
46AQI
37AQI
31AQI
38AQI
28AQI
35AQI
41AQI
45AQI
51AQI
42AQI
42AQI
51AQI
54AQI
51AQI
36AQI
43AQI
38AQI
29AQI
30AQI
42AQI
40AQI
30AQI
36AQI
49AQI
51AQI
50AQI
44AQI
45AQI
39AQI
38AQI
34AQI
28AQI
27AQI
29AQI
30AQI
34AQI
33AQI
38AQI
47AQI
50AQI
57AQI
56AQI
55AQI
49AQI
34AQI
36AQI
48AQI
39AQI
30AQI
29AQI
35AQI
47AQI
55AQI
54AQI
49AQI
48AQI
47AQI
50AQI
43AQI
38AQI
36AQI
37AQI
35AQI
38AQI
45AQI
52AQI
55AQI
50AQI
38AQI
50AQI
47AQI
54AQI
57AQI
51AQI
43AQI
41AQI
42AQI
45AQI
37AQI
40AQI
39AQI
40AQI
44AQI
47AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 847AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 337AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Greenville's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .