Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hall Road, Hamshire, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Hall Road, Hamshire, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Oct - 16th Oct 2025
Hall Road, Hamshire, Texas, United States
7 AM15th Oct 2025
7 PM
6 AM16th Oct 2025
65AQI
51AQI
61AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hall Road đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 15th Oct và 16th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Hall Road, Hamshire, Texas, United States
--°C/°C
28°C23/36°C
27°C21/35°C
26°C20/34°C
26°C22/32°C
26°C24/32°C
29°C26/34°C
28°C25/32°C
28°C25/35°C
28°C24/33°C
26°C20/32°C
25°C18/32°C
25°C17/33°C
25°C17/34°C
26°C20/34°C
26°C19/34°C
27°C20/35°C
26°C21/33°C
26°C20/33°C
26°C20/33°C
26°C21/34°C
27°C22/34°C
27°C22/34°C
27°C22/34°C
25°C18/33°C
23°C16/32°C
23°C16/32°C
23°C16/33°C
24°C16/33°C
24°C16/33°C
23°C17/29°C
46AQI
43AQI
47AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hall Road, Hamshire, Texas, United States
71%
144
29%
59
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hall Road, Hamshire, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
41AQI
31AQI
49AQI
58AQI
61AQI
51AQI
55AQI
54AQI
54AQI
23AQI
22AQI
34AQI
36AQI
26AQI
36AQI
47AQI
35AQI
33AQI
35AQI
45AQI
34AQI
40AQI
55AQI
53AQI
51AQI
46AQI
49AQI
53AQI
54AQI
42AQI
32AQI
29AQI
26AQI
41AQI
49AQI
40AQI
28AQI
26AQI
33AQI
43AQI
38AQI
32AQI
29AQI
31AQI
29AQI
27AQI
36AQI
40AQI
49AQI
49AQI
48AQI
42AQI
46AQI
53AQI
45AQI
45AQI
34AQI
42AQI
53AQI
48AQI
30AQI
27AQI
28AQI
27AQI
42AQI
48AQI
46AQI
35AQI
34AQI
42AQI
50AQI
59AQI
49AQI
49AQI
48AQI
32AQI
24AQI
31AQI
47AQI
49AQI
31AQI
42AQI
56AQI
51AQI
53AQI
55AQI
54AQI
35AQI
28AQI
24AQI
23AQI
21AQI
32AQI
34AQI
54AQI
60AQI
65AQI
57AQI
48AQI
62AQI
60AQI
57AQI
44AQI
48AQI
56AQI
58AQI
53AQI
39AQI
31AQI
46AQI
56AQI
53AQI
53AQI
44AQI
44AQI
40AQI
37AQI
33AQI
31AQI
36AQI
37AQI
40AQI
51AQI
58AQI
61AQI
45AQI
49AQI
42AQI
44AQI
53AQI
55AQI
37AQI
32AQI
31AQI
33AQI
28AQI
35AQI
35AQI
27AQI
32AQI
36AQI
35AQI
48AQI
41AQI
43AQI
55AQI
53AQI
42AQI
39AQI
48AQI
53AQI
53AQI
45AQI
39AQI
49AQI
42AQI
34AQI
46AQI
45AQI
45AQI
42AQI
40AQI
34AQI
40AQI
39AQI
48AQI
57AQI
41AQI
58AQI
58AQI
60AQI
53AQI
51AQI
56AQI
44AQI
43AQI
26AQI
19AQI
21AQI
19AQI
20AQI
27AQI
37AQI
40AQI
37AQI
24AQI
44AQI
56AQI
59AQI
55AQI
58AQI
48AQI
37AQI
37AQI
49AQI
56AQI
53AQI
56AQI
57AQI
55AQI
58AQI
58AQI
43AQI
42AQI
38AQI
41AQI
48AQI
42AQI
40AQI
53AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1053AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Hall Road's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .