Phân tích chất lượng không khí lịch sử Harlingen, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Harlingen, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Harlingen, Texas, United States
7 AM2nd Oct 2025
7 PM
6 AM3rd Oct 2025
61AQI
53AQI
64AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Harlingen đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 53, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Harlingen, Texas, United States
31°C25/39°C
31°C25/40°C
32°C26/39°C
31°C28/35°C
28°C26/30°C
28°C26/31°C
30°C26/35°C
29°C26/33°C
30°C27/35°C
29°C27/33°C
29°C26/34°C
29°C25/35°C
30°C26/33°C
28°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C25/31°C
28°C26/33°C
29°C25/34°C
28°C24/33°C
29°C25/35°C
30°C25/38°C
31°C26/36°C
28°C25/34°C
28°C23/36°C
28°C23/36°C
26°C20/34°C
26°C20/32°C
26°C20/32°C
27°C20/36°C
27°C21/35°C
--°C/°C
41AQI
38AQI
38AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Harlingen, Texas, United States
53%
101
47%
90
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 53%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 53% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 47% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Harlingen, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
45AQI
44AQI
62AQI
75AQI
75AQI
67AQI
68AQI
69AQI
67AQI
59AQI
30AQI
31AQI
41AQI
38AQI
40AQI
41AQI
48AQI
40AQI
46AQI
49AQI
49AQI
48AQI
63AQI
67AQI
61AQI
58AQI
56AQI
58AQI
59AQI
62AQI
61AQI
57AQI
58AQI
54AQI
58AQI
57AQI
54AQI
50AQI
41AQI
50AQI
68AQI
65AQI
59AQI
38AQI
40AQI
43AQI
45AQI
45AQI
54AQI
60AQI
68AQI
71AQI
61AQI
71AQI
75AQI
63AQI
58AQI
55AQI
56AQI
63AQI
66AQI
60AQI
51AQI
53AQI
55AQI
50AQI
57AQI
66AQI
57AQI
53AQI
53AQI
55AQI
59AQI
59AQI
63AQI
58AQI
52AQI
56AQI
61AQI
65AQI
60AQI
55AQI
52AQI
56AQI
58AQI
52AQI
48AQI
50AQI
56AQI
52AQI
47AQI
45AQI
36AQI
35AQI
42AQI
49AQI
48AQI
43AQI
50AQI
62AQI
67AQI
64AQI
59AQI
56AQI
52AQI
56AQI
51AQI
47AQI
47AQI
46AQI
53AQI
61AQI
56AQI
39AQI
51AQI
48AQI
47AQI
40AQI
35AQI
28AQI
35AQI
44AQI
48AQI
56AQI
58AQI
55AQI
42AQI
32AQI
35AQI
33AQI
40AQI
35AQI
35AQI
35AQI
36AQI
43AQI
37AQI
30AQI
27AQI
44AQI
56AQI
39AQI
52AQI
50AQI
28AQI
33AQI
41AQI
48AQI
44AQI
33AQI
30AQI
31AQI
52AQI
52AQI
44AQI
53AQI
47AQI
44AQI
43AQI
41AQI
37AQI
31AQI
43AQI
59AQI
49AQI
37AQI
42AQI
35AQI
28AQI
28AQI
34AQI
48AQI
48AQI
35AQI
33AQI
30AQI
30AQI
26AQI
23AQI
22AQI
30AQI
27AQI
40AQI
35AQI
41AQI
48AQI
48AQI
51AQI
57AQI
57AQI
59AQI
53AQI
56AQI
54AQI
50AQI
40AQI
37AQI
57AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 359AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Harlingen's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .