Phân tích chất lượng không khí lịch sử Settegast, Houston, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Settegast, Houston, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 71 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Settegast, Houston, Texas, United States
7 AM14th Oct 2025
7 PM
6 AM15th Oct 2025
78AQI
65AQI
84AQI
74AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Settegast đã đạt điểm cao nhất là 84 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Settegast, Houston, Texas, United States
30°C27/36°C
30°C25/38°C
30°C26/38°C
30°C25/37°C
29°C25/36°C
29°C25/33°C
28°C25/34°C
28°C25/32°C
29°C26/34°C
29°C26/37°C
28°C24/33°C
28°C22/35°C
27°C20/34°C
27°C20/34°C
27°C19/35°C
28°C22/37°C
28°C22/34°C
28°C21/37°C
27°C24/34°C
27°C21/34°C
27°C22/34°C
28°C23/33°C
29°C24/37°C
29°C24/34°C
29°C23/33°C
27°C21/35°C
26°C19/35°C
26°C18/34°C
25°C18/34°C
26°C17/34°C
--°C/°C
57AQI
49AQI
54AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Settegast, Houston, Texas, United States
40%
80
60%
122
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 40%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 40% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 60% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Settegast, Houston, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
49AQI
45AQI
49AQI
61AQI
62AQI
65AQI
58AQI
58AQI
58AQI
55AQI
29AQI
29AQI
53AQI
49AQI
40AQI
47AQI
54AQI
40AQI
40AQI
51AQI
56AQI
42AQI
51AQI
59AQI
57AQI
45AQI
56AQI
54AQI
60AQI
58AQI
57AQI
47AQI
45AQI
43AQI
52AQI
54AQI
49AQI
40AQI
33AQI
40AQI
49AQI
45AQI
50AQI
35AQI
43AQI
38AQI
40AQI
49AQI
51AQI
57AQI
57AQI
59AQI
54AQI
56AQI
62AQI
53AQI
55AQI
53AQI
52AQI
58AQI
53AQI
41AQI
48AQI
48AQI
53AQI
50AQI
54AQI
53AQI
52AQI
50AQI
59AQI
57AQI
60AQI
53AQI
54AQI
57AQI
48AQI
37AQI
51AQI
55AQI
54AQI
39AQI
51AQI
60AQI
58AQI
59AQI
57AQI
56AQI
43AQI
47AQI
45AQI
46AQI
48AQI
46AQI
44AQI
60AQI
60AQI
68AQI
62AQI
55AQI
72AQI
64AQI
62AQI
54AQI
50AQI
56AQI
55AQI
46AQI
40AQI
45AQI
54AQI
59AQI
60AQI
55AQI
49AQI
48AQI
45AQI
43AQI
44AQI
43AQI
42AQI
44AQI
46AQI
55AQI
61AQI
64AQI
59AQI
54AQI
51AQI
53AQI
55AQI
56AQI
50AQI
47AQI
49AQI
51AQI
50AQI
49AQI
51AQI
50AQI
47AQI
50AQI
48AQI
54AQI
52AQI
56AQI
57AQI
58AQI
54AQI
45AQI
52AQI
55AQI
59AQI
53AQI
55AQI
55AQI
49AQI
39AQI
52AQI
47AQI
54AQI
56AQI
50AQI
45AQI
50AQI
52AQI
56AQI
61AQI
55AQI
59AQI
61AQI
61AQI
60AQI
59AQI
60AQI
58AQI
55AQI
39AQI
32AQI
30AQI
29AQI
28AQI
34AQI
48AQI
52AQI
44AQI
43AQI
52AQI
68AQI
69AQI
65AQI
64AQI
55AQI
55AQI
60AQI
58AQI
59AQI
58AQI
62AQI
63AQI
67AQI
71AQI
53AQI
50AQI
49AQI
52AQI
54AQI
52AQI
49AQI
62AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1062AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 549AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Settegast's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .