Phân tích chất lượng không khí lịch sử Italy, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Italy, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Italy, Texas, United States
7 AM22nd Oct 2025
7 PM
6 AM23rd Oct 2025
56AQI
22AQI
57AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Italy đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Italy, Texas, United States
30°C24/38°C
27°C23/31°C
25°C19/32°C
25°C17/34°C
25°C15/34°C
24°C15/33°C
24°C15/33°C
26°C20/35°C
26°C17/35°C
26°C17/36°C
26°C18/35°C
25°C17/34°C
25°C17/34°C
26°C18/35°C
27°C19/35°C
27°C20/35°C
26°C19/34°C
24°C16/33°C
24°C14/34°C
25°C16/35°C
25°C17/34°C
25°C16/34°C
24°C16/33°C
23°C14/32°C
25°C16/33°C
25°C22/30°C
21°C15/28°C
23°C10/34°C
24°C18/31°C
19°C10/30°C
--°C/°C
54AQI
49AQI
56AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Italy, Texas, United States
69%
144
31%
66
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Italy, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
35AQI
40AQI
54AQI
36AQI
50AQI
52AQI
49AQI
40AQI
31AQI
31AQI
33AQI
43AQI
36AQI
39AQI
41AQI
40AQI
42AQI
39AQI
40AQI
43AQI
34AQI
45AQI
45AQI
42AQI
33AQI
41AQI
37AQI
42AQI
40AQI
51AQI
48AQI
48AQI
43AQI
44AQI
38AQI
38AQI
31AQI
35AQI
36AQI
34AQI
32AQI
35AQI
31AQI
35AQI
33AQI
35AQI
40AQI
47AQI
57AQI
53AQI
57AQI
51AQI
54AQI
47AQI
40AQI
51AQI
49AQI
52AQI
52AQI
44AQI
39AQI
36AQI
40AQI
33AQI
38AQI
41AQI
43AQI
50AQI
47AQI
47AQI
52AQI
54AQI
53AQI
42AQI
44AQI
38AQI
32AQI
34AQI
44AQI
41AQI
34AQI
36AQI
49AQI
51AQI
49AQI
43AQI
44AQI
41AQI
38AQI
33AQI
30AQI
29AQI
30AQI
31AQI
37AQI
39AQI
44AQI
47AQI
42AQI
55AQI
53AQI
53AQI
48AQI
36AQI
37AQI
46AQI
39AQI
32AQI
30AQI
36AQI
47AQI
54AQI
52AQI
44AQI
44AQI
45AQI
45AQI
39AQI
37AQI
34AQI
34AQI
34AQI
38AQI
47AQI
51AQI
54AQI
51AQI
42AQI
47AQI
44AQI
51AQI
56AQI
45AQI
41AQI
41AQI
41AQI
43AQI
48AQI
36AQI
47AQI
42AQI
34AQI
54AQI
48AQI
53AQI
51AQI
49AQI
50AQI
49AQI
50AQI
55AQI
56AQI
55AQI
53AQI
47AQI
42AQI
31AQI
28AQI
41AQI
42AQI
30AQI
44AQI
44AQI
53AQI
46AQI
45AQI
52AQI
54AQI
54AQI
57AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
56AQI
57AQI
59AQI
55AQI
48AQI
32AQI
28AQI
34AQI
42AQI
34AQI
46AQI
54AQI
57AQI
64AQI
65AQI
63AQI
60AQI
56AQI
54AQI
58AQI
56AQI
56AQI
57AQI
59AQI
56AQI
60AQI
65AQI
62AQI
61AQI
60AQI
53AQI
41AQI
53AQI
46AQI
43AQI
42AQI
41AQI
42AQI
41AQI
43AQI
47AQI
47AQI
57AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1057AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Italy's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .