Phân tích chất lượng không khí lịch sử Karnack C85, Karnack, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Karnack C85, Karnack, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Karnack C85, Karnack, Texas, United States
6 AM10th Aug 2025
8 PM
5 AM11th Aug 2025
52AQI
37AQI
46AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Karnack C85 đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Karnack C85, Karnack, Texas, United States
30°C24/35°C
29°C23/36°C
28°C21/35°C
30°C24/36°C
31°C25/36°C
31°C24/37°C
29°C23/36°C
30°C24/37°C
31°C26/37°C
31°C25/37°C
31°C25/37°C
31°C24/37°C
31°C23/38°C
32°C25/38°C
28°C26/32°C
30°C25/36°C
31°C25/37°C
32°C24/38°C
33°C24/39°C
32°C26/38°C
29°C23/36°C
27°C24/31°C
28°C21/34°C
28°C20/34°C
29°C20/36°C
30°C21/37°C
31°C22/38°C
31°C23/38°C
32°C25/38°C
30°C24/37°C
--°C/°C
47AQI
46AQI
46AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Karnack C85, Karnack, Texas, United States
74%
102
26%
35
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Karnack C85, Karnack, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
42AQI
36AQI
51AQI
31AQI
36AQI
44AQI
51AQI
37AQI
28AQI
16AQI
18AQI
37AQI
50AQI
39AQI
43AQI
32AQI
50AQI
37AQI
38AQI
45AQI
50AQI
41AQI
55AQI
46AQI
25AQI
41AQI
40AQI
33AQI
27AQI
46AQI
42AQI
37AQI
35AQI
34AQI
29AQI
38AQI
21AQI
20AQI
28AQI
33AQI
24AQI
30AQI
26AQI
30AQI
26AQI
28AQI
35AQI
48AQI
54AQI
54AQI
55AQI
47AQI
43AQI
50AQI
28AQI
44AQI
50AQI
46AQI
47AQI
29AQI
28AQI
34AQI
31AQI
26AQI
27AQI
39AQI
50AQI
55AQI
52AQI
51AQI
55AQI
56AQI
50AQI
31AQI
55AQI
67AQI
34AQI
28AQI
41AQI
42AQI
27AQI
40AQI
52AQI
53AQI
53AQI
58AQI
58AQI
37AQI
42AQI
34AQI
27AQI
32AQI
33AQI
37AQI
41AQI
56AQI
43AQI
50AQI
48AQI
62AQI
57AQI
54AQI
51AQI
30AQI
34AQI
54AQI
41AQI
30AQI
25AQI
35AQI
49AQI
52AQI
55AQI
51AQI
46AQI
48AQI
49AQI
39AQI
39AQI
48AQI
45AQI
45AQI
37AQI
54AQI
55AQI
55AQI
43AQI
45AQI
49AQI
51AQI
47AQI
52AQI
54AQI
55AQI
53AQI
45AQI
41AQI
38AQI
36AQI
44AQI
46AQI
49AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Karnack C85's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .