Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kyle, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kyle, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Aug - 21st Aug 2025
Kyle, Texas, United States
6 AM20th Aug 2025
8 PM
5 AM21st Aug 2025
54AQI
34AQI
42AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kyle đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 20th Aug và 21st Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kyle, Texas, United States
30°C22/39°C
31°C25/40°C
31°C22/40°C
30°C23/36°C
28°C24/37°C
30°C25/35°C
30°C23/39°C
30°C23/40°C
31°C21/41°C
31°C21/41°C
32°C24/41°C
30°C25/41°C
31°C23/40°C
30°C25/36°C
31°C22/39°C
31°C23/39°C
32°C25/41°C
31°C23/40°C
32°C24/40°C
31°C24/40°C
30°C23/37°C
31°C25/39°C
30°C24/36°C
31°C24/41°C
31°C26/37°C
30°C25/36°C
32°C25/40°C
32°C25/41°C
28°C24/39°C
31°C23/41°C
--°C/°C
44AQI
32AQI
39AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kyle, Texas, United States
68%
100
32%
47
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 233 ngày trong năm 2025 (Còn lại 132 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 233 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kyle, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
31AQI
45AQI
68AQI
62AQI
58AQI
65AQI
71AQI
63AQI
35AQI
23AQI
26AQI
36AQI
37AQI
40AQI
43AQI
49AQI
42AQI
42AQI
45AQI
47AQI
43AQI
54AQI
60AQI
43AQI
32AQI
46AQI
44AQI
56AQI
55AQI
59AQI
52AQI
55AQI
48AQI
54AQI
57AQI
47AQI
31AQI
30AQI
35AQI
49AQI
38AQI
41AQI
27AQI
33AQI
37AQI
37AQI
45AQI
52AQI
62AQI
66AQI
71AQI
57AQI
65AQI
65AQI
49AQI
60AQI
51AQI
55AQI
59AQI
60AQI
36AQI
36AQI
39AQI
39AQI
42AQI
49AQI
50AQI
57AQI
53AQI
51AQI
54AQI
56AQI
56AQI
49AQI
48AQI
37AQI
30AQI
41AQI
54AQI
52AQI
38AQI
38AQI
55AQI
53AQI
52AQI
37AQI
42AQI
45AQI
31AQI
25AQI
26AQI
26AQI
25AQI
25AQI
45AQI
45AQI
53AQI
42AQI
46AQI
61AQI
61AQI
55AQI
48AQI
35AQI
46AQI
47AQI
39AQI
34AQI
33AQI
49AQI
59AQI
62AQI
48AQI
45AQI
42AQI
48AQI
43AQI
36AQI
28AQI
27AQI
28AQI
31AQI
46AQI
58AQI
53AQI
48AQI
36AQI
34AQI
35AQI
30AQI
35AQI
40AQI
36AQI
36AQI
38AQI
30AQI
29AQI
29AQI
31AQI
50AQI
34AQI
34AQI
55AQI
31AQI
32AQI
41AQI
47AQI
47AQI
47AQI
43AQI
45AQI
36AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 547AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kyle's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .