Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rosary Lane, Laredo, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Rosary Lane, Laredo, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Rosary Lane, Laredo, Texas, United States
7 AM10th Oct 2025
7 PM
6 AM11th Oct 2025
62AQI
42AQI
63AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rosary Lane đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Rosary Lane, Laredo, Texas, United States
29°C25/35°C
30°C25/36°C
30°C25/36°C
30°C24/38°C
29°C23/37°C
28°C23/35°C
28°C22/34°C
29°C24/37°C
29°C23/37°C
29°C24/36°C
29°C25/34°C
31°C25/38°C
32°C26/38°C
31°C26/37°C
27°C23/32°C
29°C23/36°C
29°C23/36°C
27°C20/34°C
27°C20/35°C
28°C21/35°C
29°C21/37°C
29°C22/36°C
29°C23/35°C
28°C23/34°C
28°C22/35°C
29°C23/35°C
29°C25/35°C
29°C24/35°C
29°C24/35°C
28°C23/34°C
--°C/°C
48AQI
39AQI
49AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rosary Lane, Laredo, Texas, United States
68%
136
32%
63
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rosary Lane, Laredo, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
31AQI
31AQI
46AQI
74AQI
78AQI
79AQI
70AQI
69AQI
66AQI
38AQI
24AQI
24AQI
34AQI
37AQI
36AQI
41AQI
31AQI
33AQI
36AQI
46AQI
43AQI
48AQI
59AQI
65AQI
52AQI
47AQI
48AQI
53AQI
57AQI
61AQI
63AQI
51AQI
54AQI
51AQI
57AQI
56AQI
55AQI
29AQI
26AQI
41AQI
60AQI
53AQI
50AQI
24AQI
23AQI
28AQI
38AQI
45AQI
54AQI
65AQI
69AQI
71AQI
64AQI
70AQI
72AQI
67AQI
62AQI
55AQI
54AQI
57AQI
68AQI
48AQI
40AQI
44AQI
45AQI
34AQI
44AQI
60AQI
60AQI
56AQI
46AQI
51AQI
55AQI
57AQI
52AQI
55AQI
32AQI
48AQI
41AQI
58AQI
55AQI
47AQI
35AQI
49AQI
51AQI
41AQI
21AQI
26AQI
44AQI
39AQI
32AQI
27AQI
21AQI
20AQI
24AQI
33AQI
32AQI
32AQI
38AQI
50AQI
62AQI
62AQI
55AQI
47AQI
36AQI
50AQI
44AQI
41AQI
37AQI
37AQI
44AQI
53AQI
57AQI
46AQI
49AQI
41AQI
49AQI
44AQI
42AQI
27AQI
25AQI
28AQI
30AQI
50AQI
55AQI
49AQI
40AQI
29AQI
29AQI
27AQI
26AQI
25AQI
27AQI
27AQI
26AQI
28AQI
25AQI
28AQI
27AQI
35AQI
59AQI
35AQI
42AQI
55AQI
24AQI
25AQI
37AQI
40AQI
38AQI
34AQI
30AQI
32AQI
41AQI
50AQI
38AQI
45AQI
38AQI
34AQI
31AQI
27AQI
33AQI
38AQI
35AQI
55AQI
46AQI
41AQI
43AQI
42AQI
39AQI
37AQI
42AQI
43AQI
49AQI
43AQI
44AQI
42AQI
43AQI
36AQI
31AQI
28AQI
33AQI
35AQI
50AQI
40AQI
32AQI
39AQI
47AQI
56AQI
53AQI
58AQI
57AQI
54AQI
45AQI
36AQI
62AQI
51AQI
56AQI
57AQI
49AQI
49AQI
51AQI
43AQI
44AQI
34AQI
40AQI
53AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1053AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rosary Lane's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .