Phân tích chất lượng không khí lịch sử Leander, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Leander, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Oct - 9th Oct 2025
Leander, Texas, United States
7 AM8th Oct 2025
7 PM
6 AM9th Oct 2025
61AQI
47AQI
55AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Leander đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 40, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Oct và 9th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Leander, Texas, United States
--°C/°C
28°C20/35°C
28°C20/35°C
29°C23/36°C
29°C22/35°C
29°C23/36°C
30°C23/36°C
29°C22/36°C
29°C22/35°C
29°C23/36°C
30°C24/35°C
29°C23/35°C
29°C23/35°C
29°C24/36°C
30°C25/37°C
26°C24/29°C
26°C21/33°C
25°C17/33°C
25°C17/34°C
24°C17/33°C
25°C18/32°C
26°C19/34°C
27°C19/35°C
27°C20/36°C
28°C21/35°C
26°C20/33°C
26°C20/33°C
27°C20/34°C
28°C23/35°C
27°C21/34°C
26°C21/34°C
47AQI
41AQI
42AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Leander, Texas, United States
71%
141
28%
56
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 283 ngày trong năm 2025 (Còn lại 82 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 283 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Leander, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
39AQI
29AQI
27AQI
39AQI
68AQI
57AQI
53AQI
66AQI
70AQI
61AQI
31AQI
23AQI
22AQI
31AQI
33AQI
37AQI
43AQI
45AQI
39AQI
40AQI
40AQI
44AQI
41AQI
54AQI
61AQI
35AQI
23AQI
42AQI
36AQI
54AQI
53AQI
59AQI
50AQI
52AQI
44AQI
52AQI
55AQI
48AQI
37AQI
35AQI
38AQI
42AQI
33AQI
33AQI
25AQI
29AQI
29AQI
29AQI
43AQI
53AQI
64AQI
68AQI
74AQI
57AQI
65AQI
56AQI
39AQI
60AQI
49AQI
54AQI
58AQI
60AQI
33AQI
32AQI
34AQI
35AQI
35AQI
44AQI
49AQI
60AQI
55AQI
49AQI
53AQI
55AQI
57AQI
48AQI
46AQI
34AQI
27AQI
36AQI
56AQI
52AQI
34AQI
33AQI
54AQI
53AQI
49AQI
30AQI
36AQI
45AQI
29AQI
21AQI
23AQI
21AQI
23AQI
24AQI
42AQI
44AQI
53AQI
42AQI
39AQI
52AQI
58AQI
50AQI
47AQI
33AQI
37AQI
45AQI
34AQI
33AQI
30AQI
43AQI
57AQI
62AQI
47AQI
43AQI
42AQI
46AQI
44AQI
36AQI
28AQI
27AQI
30AQI
31AQI
44AQI
56AQI
52AQI
45AQI
38AQI
39AQI
38AQI
34AQI
40AQI
41AQI
35AQI
34AQI
39AQI
35AQI
32AQI
34AQI
35AQI
56AQI
36AQI
38AQI
55AQI
31AQI
37AQI
41AQI
45AQI
70AQI
39AQI
48AQI
61AQI
47AQI
43AQI
39AQI
41AQI
39AQI
32AQI
70AQI
33AQI
41AQI
112AQI
36AQI
31AQI
43AQI
45AQI
46AQI
51AQI
45AQI
42AQI
52AQI
52AQI
54AQI
46AQI
52AQI
47AQI
44AQI
36AQI
24AQI
20AQI
21AQI
21AQI
29AQI
37AQI
34AQI
30AQI
35AQI
36AQI
50AQI
53AQI
56AQI
54AQI
51AQI
50AQI
48AQI
51AQI
50AQI
43AQI
44AQI
45AQI
41AQI
43AQI
41AQI
42AQI
51AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1051AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Leander's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .