Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bufkin Lane, Lockhart, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Bufkin Lane, Lockhart, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Bufkin Lane, Lockhart, Texas, United States
6 AM4th Aug 2025
8 PM
5 AM5th Aug 2025
35AQI
23AQI
30AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bufkin Lane đã đạt điểm cao nhất là 35 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Bufkin Lane, Lockhart, Texas, United States
27°C24/33°C
27°C23/32°C
28°C24/34°C
28°C23/36°C
27°C22/36°C
29°C23/34°C
29°C26/34°C
28°C24/32°C
29°C25/35°C
30°C23/38°C
30°C23/38°C
30°C23/38°C
30°C22/38°C
31°C23/39°C
28°C26/31°C
30°C25/39°C
30°C22/39°C
31°C25/39°C
31°C22/39°C
29°C23/35°C
28°C24/37°C
30°C26/35°C
31°C23/38°C
30°C23/39°C
31°C21/40°C
31°C22/41°C
32°C23/41°C
30°C25/40°C
32°C23/39°C
29°C26/35°C
--°C/°C
43AQI
43AQI
42AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bufkin Lane, Lockhart, Texas, United States
70%
92
30%
40
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bufkin Lane, Lockhart, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
29AQI
25AQI
27AQI
39AQI
69AQI
59AQI
53AQI
62AQI
69AQI
59AQI
29AQI
20AQI
24AQI
32AQI
36AQI
37AQI
40AQI
49AQI
39AQI
40AQI
43AQI
47AQI
38AQI
53AQI
61AQI
41AQI
24AQI
41AQI
39AQI
55AQI
48AQI
57AQI
47AQI
51AQI
42AQI
52AQI
57AQI
42AQI
24AQI
25AQI
32AQI
46AQI
34AQI
41AQI
24AQI
32AQI
33AQI
33AQI
45AQI
51AQI
62AQI
66AQI
68AQI
54AQI
60AQI
65AQI
43AQI
58AQI
46AQI
53AQI
58AQI
56AQI
28AQI
29AQI
33AQI
35AQI
41AQI
47AQI
49AQI
57AQI
54AQI
50AQI
53AQI
60AQI
55AQI
46AQI
41AQI
31AQI
26AQI
36AQI
52AQI
48AQI
29AQI
36AQI
55AQI
53AQI
50AQI
32AQI
37AQI
41AQI
26AQI
22AQI
23AQI
23AQI
25AQI
24AQI
45AQI
48AQI
54AQI
41AQI
47AQI
61AQI
60AQI
55AQI
46AQI
32AQI
44AQI
48AQI
38AQI
29AQI
32AQI
48AQI
60AQI
61AQI
48AQI
45AQI
43AQI
47AQI
40AQI
34AQI
28AQI
30AQI
32AQI
37AQI
48AQI
58AQI
54AQI
47AQI
34AQI
30AQI
31AQI
30AQI
41AQI
44AQI
44AQI
41AQI
45AQI
31AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 745AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Bufkin Lane's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .