Phân tích chất lượng không khí lịch sử Manvel, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Manvel, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Manvel, Texas, United States
6 AM26th Nov 2025
5 PM
5 AM27th Nov 2025
60AQI
37AQI
59AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Manvel đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Manvel, Texas, United States
24°C19/32°C
17°C13/22°C
15°C10/20°C
18°C12/25°C
18°C12/27°C
17°C11/25°C
18°C11/28°C
18°C10/28°C
21°C14/32°C
21°C16/28°C
24°C17/31°C
24°C19/33°C
20°C14/27°C
12°C7/17°C
14°C5/26°C
20°C14/28°C
22°C16/30°C
22°C17/31°C
23°C16/31°C
23°C17/30°C
24°C20/28°C
24°C19/31°C
24°C20/30°C
24°C19/31°C
26°C21/34°C
24°C20/29°C
20°C15/25°C
24°C21/29°C
24°C19/32°C
18°C14/21°C
--°C/°C
61AQI
50AQI
61AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Manvel, Texas, United States
44%
107
56%
138
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 44%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 44% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 56% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Manvel, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
42AQI
49AQI
59AQI
59AQI
61AQI
57AQI
59AQI
58AQI
53AQI
33AQI
33AQI
51AQI
43AQI
35AQI
40AQI
52AQI
37AQI
38AQI
45AQI
53AQI
39AQI
48AQI
55AQI
54AQI
44AQI
52AQI
51AQI
58AQI
55AQI
55AQI
49AQI
49AQI
45AQI
52AQI
53AQI
48AQI
35AQI
32AQI
40AQI
47AQI
43AQI
48AQI
32AQI
36AQI
36AQI
36AQI
47AQI
50AQI
57AQI
56AQI
58AQI
53AQI
56AQI
61AQI
48AQI
53AQI
51AQI
51AQI
57AQI
53AQI
41AQI
44AQI
43AQI
50AQI
47AQI
52AQI
51AQI
50AQI
49AQI
57AQI
55AQI
59AQI
52AQI
53AQI
55AQI
49AQI
36AQI
49AQI
55AQI
54AQI
40AQI
49AQI
59AQI
57AQI
57AQI
55AQI
55AQI
44AQI
40AQI
39AQI
39AQI
42AQI
42AQI
42AQI
60AQI
58AQI
66AQI
60AQI
54AQI
69AQI
63AQI
61AQI
55AQI
49AQI
54AQI
55AQI
46AQI
40AQI
42AQI
50AQI
58AQI
57AQI
53AQI
47AQI
46AQI
45AQI
42AQI
41AQI
39AQI
37AQI
39AQI
42AQI
55AQI
59AQI
61AQI
57AQI
52AQI
44AQI
51AQI
51AQI
53AQI
46AQI
40AQI
41AQI
42AQI
40AQI
44AQI
50AQI
45AQI
44AQI
48AQI
44AQI
53AQI
46AQI
52AQI
57AQI
57AQI
53AQI
46AQI
49AQI
54AQI
58AQI
50AQI
51AQI
54AQI
49AQI
38AQI
52AQI
46AQI
53AQI
52AQI
47AQI
44AQI
51AQI
51AQI
55AQI
59AQI
50AQI
58AQI
60AQI
60AQI
59AQI
56AQI
57AQI
55AQI
53AQI
37AQI
30AQI
30AQI
27AQI
25AQI
36AQI
50AQI
49AQI
49AQI
43AQI
54AQI
81AQI
80AQI
70AQI
68AQI
56AQI
53AQI
65AQI
62AQI
64AQI
66AQI
72AQI
72AQI
68AQI
76AQI
88AQI
76AQI
56AQI
69AQI
47AQI
58AQI
52AQI
54AQI
60AQI
61AQI
36AQI
40AQI
57AQI
57AQI
37AQI
45AQI
75AQI
57AQI
67AQI
70AQI
67AQI
56AQI
55AQI
54AQI
57AQI
48AQI
34AQI
73AQI
63AQI
54AQI
61AQI
40AQI
36AQI
53AQI
50AQI
61AQI
54AQI
61AQI
54AQI
53AQI
54AQI
52AQI
49AQI
51AQI
48AQI
47AQI
50AQI
52AQI
48AQI
48AQI
62AQI
55AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1062AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 547AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Manvel's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .