Phân tích chất lượng không khí lịch sử Odessa, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Odessa, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Odessa, Texas, United States
7 AM6th Aug 2025
8 PM
6 AM7th Aug 2025
55AQI
46AQI
51AQI
25AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Odessa đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 25, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Odessa, Texas, United States
--°C/°C
29°C21/36°C
29°C20/37°C
28°C21/36°C
24°C22/28°C
27°C20/34°C
27°C20/35°C
28°C21/35°C
30°C21/39°C
30°C22/38°C
29°C20/38°C
30°C21/39°C
31°C23/41°C
31°C24/40°C
28°C21/37°C
29°C21/37°C
31°C23/40°C
30°C21/38°C
31°C23/39°C
28°C22/35°C
29°C21/37°C
29°C21/37°C
29°C19/39°C
29°C21/38°C
30°C22/38°C
29°C21/37°C
31°C22/40°C
32°C22/41°C
32°C23/40°C
31°C22/40°C
30°C21/39°C
39AQI
39AQI
39AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Odessa, Texas, United States
90%
196
10%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Odessa, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
35AQI
43AQI
42AQI
35AQI
33AQI
33AQI
36AQI
33AQI
30AQI
32AQI
28AQI
31AQI
30AQI
32AQI
31AQI
45AQI
30AQI
32AQI
29AQI
27AQI
30AQI
27AQI
34AQI
34AQI
35AQI
37AQI
40AQI
36AQI
44AQI
35AQI
37AQI
30AQI
33AQI
37AQI
39AQI
36AQI
36AQI
43AQI
41AQI
45AQI
41AQI
36AQI
36AQI
35AQI
36AQI
37AQI
33AQI
35AQI
31AQI
32AQI
30AQI
35AQI
33AQI
33AQI
30AQI
31AQI
33AQI
35AQI
40AQI
43AQI
54AQI
66AQI
51AQI
62AQI
51AQI
52AQI
42AQI
43AQI
44AQI
49AQI
42AQI
77AQI
50AQI
51AQI
42AQI
65AQI
63AQI
52AQI
52AQI
50AQI
52AQI
43AQI
47AQI
47AQI
39AQI
36AQI
40AQI
46AQI
42AQI
49AQI
53AQI
52AQI
42AQI
33AQI
34AQI
31AQI
30AQI
27AQI
29AQI
28AQI
29AQI
27AQI
32AQI
28AQI
36AQI
36AQI
45AQI
44AQI
29AQI
30AQI
41AQI
36AQI
44AQI
47AQI
52AQI
51AQI
50AQI
48AQI
35AQI
37AQI
35AQI
30AQI
29AQI
32AQI
28AQI
24AQI
25AQI
25AQI
26AQI
26AQI
30AQI
36AQI
41AQI
40AQI
36AQI
43AQI
49AQI
50AQI
38AQI
39AQI
53AQI
47AQI
51AQI
50AQI
47AQI
44AQI
38AQI
41AQI
34AQI
36AQI
35AQI
38AQI
36AQI
39AQI
41AQI
38AQI
41AQI
42AQI
38AQI
35AQI
37AQI
34AQI
37AQI
44AQI
48AQI
48AQI
40AQI
40AQI
38AQI
39AQI
37AQI
38AQI
36AQI
35AQI
32AQI
31AQI
29AQI
26AQI
24AQI
25AQI
27AQI
33AQI
30AQI
33AQI
37AQI
38AQI
35AQI
37AQI
34AQI
34AQI
43AQI
48AQI
44AQI
42AQI
38AQI
47AQI
51AQI
52AQI
44AQI
37AQI
40AQI
40AQI
37AQI
29AQI
26AQI
26AQI
29AQI
31AQI
36AQI
32AQI
31AQI
30AQI
45AQI
39AQI
35AQI
46AQI
51AQI
34AQI
35AQI
49AQI
38AQI
37AQI
37AQI
37AQI
41AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 349AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 134AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 839AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1214AQI
202231AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 818AQI
202130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
202032AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 311AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Odessa's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 27.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (32), 2021 (30), 2022 (31), 2023 (27), 2024 (30).