Phân tích chất lượng không khí lịch sử OLD RVR WNFRE, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
OLD RVR WNFRE, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
OLD RVR WNFRE, Texas, United States
6 AM1st Aug 2025
8 PM
5 AM2nd Aug 2025
55AQI
45AQI
52AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của OLD RVR WNFRE đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
OLD RVR WNFRE, Texas, United States
--°C/°C
30°C27/34°C
30°C26/35°C
29°C24/35°C
29°C27/34°C
30°C27/34°C
30°C25/36°C
30°C25/35°C
30°C26/34°C
31°C28/36°C
30°C27/34°C
30°C27/36°C
30°C26/35°C
31°C26/36°C
31°C25/36°C
30°C26/33°C
31°C27/36°C
31°C28/35°C
31°C27/39°C
32°C27/39°C
32°C27/39°C
32°C26/40°C
30°C27/34°C
28°C26/33°C
31°C27/35°C
31°C27/37°C
32°C26/40°C
33°C27/41°C
31°C28/36°C
32°C27/37°C
30°C27/39°C
50AQI
46AQI
47AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
OLD RVR WNFRE, Texas, United States
60%
77
40%
51
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
OLD RVR WNFRE, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
44AQI
40AQI
56AQI
59AQI
65AQI
54AQI
58AQI
56AQI
53AQI
25AQI
27AQI
45AQI
45AQI
30AQI
40AQI
46AQI
38AQI
37AQI
41AQI
44AQI
36AQI
44AQI
58AQI
57AQI
46AQI
50AQI
50AQI
57AQI
54AQI
48AQI
39AQI
34AQI
32AQI
48AQI
53AQI
44AQI
31AQI
28AQI
33AQI
43AQI
38AQI
36AQI
28AQI
32AQI
31AQI
30AQI
40AQI
43AQI
52AQI
53AQI
55AQI
49AQI
55AQI
57AQI
44AQI
47AQI
42AQI
45AQI
56AQI
49AQI
35AQI
33AQI
33AQI
39AQI
42AQI
53AQI
51AQI
41AQI
42AQI
48AQI
53AQI
60AQI
51AQI
51AQI
53AQI
43AQI
32AQI
40AQI
51AQI
52AQI
40AQI
47AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
56AQI
45AQI
32AQI
33AQI
29AQI
25AQI
35AQI
38AQI
57AQI
59AQI
65AQI
57AQI
51AQI
64AQI
62AQI
59AQI
51AQI
47AQI
56AQI
55AQI
50AQI
38AQI
36AQI
47AQI
56AQI
54AQI
51AQI
41AQI
44AQI
41AQI
36AQI
33AQI
35AQI
38AQI
38AQI
43AQI
54AQI
58AQI
61AQI
53AQI
51AQI
47AQI
45AQI
42AQI
46AQI
49AQI
51AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 542AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
OLD RVR WNFRE's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .