Phân tích chất lượng không khí lịch sử Minnie Street, Port Arthur, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Minnie Street, Port Arthur, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Minnie Street, Port Arthur, Texas, United States
6 AM3rd Aug 2025
8 PM
5 AM4th Aug 2025
53AQI
46AQI
53AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Minnie Street đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Minnie Street, Port Arthur, Texas, United States
--°C/°C
30°C26/34°C
30°C27/32°C
30°C27/34°C
29°C26/34°C
30°C27/33°C
30°C27/34°C
30°C27/33°C
30°C28/33°C
30°C27/36°C
30°C27/34°C
30°C27/34°C
30°C25/34°C
29°C27/31°C
30°C28/34°C
30°C28/34°C
31°C27/37°C
31°C27/37°C
31°C27/36°C
31°C26/38°C
29°C26/35°C
29°C26/32°C
30°C28/33°C
31°C28/35°C
32°C25/39°C
32°C26/39°C
29°C26/32°C
29°C25/33°C
30°C26/34°C
30°C25/36°C
28°C25/32°C
50AQI
46AQI
47AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Minnie Street, Port Arthur, Texas, United States
70%
91
30%
39
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Minnie Street, Port Arthur, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
41AQI
36AQI
52AQI
57AQI
61AQI
51AQI
55AQI
54AQI
54AQI
24AQI
24AQI
41AQI
37AQI
29AQI
36AQI
46AQI
37AQI
35AQI
40AQI
46AQI
37AQI
41AQI
55AQI
55AQI
50AQI
47AQI
49AQI
54AQI
54AQI
44AQI
35AQI
32AQI
29AQI
44AQI
49AQI
40AQI
27AQI
27AQI
30AQI
41AQI
34AQI
33AQI
29AQI
31AQI
30AQI
26AQI
35AQI
41AQI
48AQI
50AQI
51AQI
44AQI
48AQI
52AQI
43AQI
42AQI
36AQI
42AQI
54AQI
47AQI
30AQI
29AQI
28AQI
33AQI
42AQI
49AQI
47AQI
37AQI
36AQI
44AQI
52AQI
59AQI
48AQI
49AQI
50AQI
36AQI
27AQI
33AQI
47AQI
49AQI
33AQI
44AQI
55AQI
52AQI
53AQI
55AQI
56AQI
37AQI
28AQI
27AQI
24AQI
23AQI
32AQI
35AQI
54AQI
59AQI
64AQI
57AQI
51AQI
61AQI
61AQI
58AQI
49AQI
47AQI
55AQI
55AQI
52AQI
38AQI
34AQI
46AQI
54AQI
54AQI
52AQI
42AQI
43AQI
39AQI
35AQI
33AQI
33AQI
39AQI
41AQI
43AQI
52AQI
57AQI
62AQI
50AQI
51AQI
43AQI
48AQI
44AQI
43AQI
38AQI
42AQI
49AQI
47AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Minnie Street's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .