Phân tích chất lượng không khí lịch sử Poteet, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Poteet, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Sep - 23rd Sep 2025
Poteet, Texas, United States
7 AM22nd Sep 2025
7 PM
6 AM23rd Sep 2025
34AQI
17AQI
24AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Poteet đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Sep và 23rd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Poteet, Texas, United States
31°C23/39°C
31°C25/39°C
30°C24/36°C
30°C23/37°C
32°C25/41°C
33°C26/42°C
33°C26/41°C
31°C26/40°C
28°C25/34°C
30°C22/40°C
32°C24/40°C
32°C22/42°C
32°C24/41°C
29°C26/34°C
25°C23/26°C
28°C21/36°C
28°C20/37°C
29°C21/38°C
29°C21/38°C
30°C23/39°C
29°C21/38°C
29°C23/38°C
29°C23/38°C
28°C21/36°C
28°C21/36°C
29°C23/38°C
29°C22/38°C
29°C21/38°C
29°C22/36°C
30°C24/38°C
--°C/°C
46AQI
33AQI
37AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Poteet, Texas, United States
75%
135
25%
46
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 266 ngày trong năm 2025 (Còn lại 99 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 75%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 75% trong 266 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Poteet, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
51AQI
31AQI
31AQI
50AQI
74AQI
75AQI
65AQI
68AQI
74AQI
70AQI
40AQI
26AQI
28AQI
33AQI
36AQI
43AQI
43AQI
45AQI
43AQI
47AQI
43AQI
44AQI
45AQI
58AQI
62AQI
46AQI
35AQI
47AQI
44AQI
58AQI
60AQI
61AQI
54AQI
58AQI
50AQI
54AQI
58AQI
51AQI
31AQI
32AQI
39AQI
55AQI
39AQI
43AQI
28AQI
30AQI
38AQI
37AQI
48AQI
56AQI
63AQI
66AQI
71AQI
61AQI
68AQI
67AQI
48AQI
62AQI
52AQI
56AQI
60AQI
67AQI
39AQI
36AQI
38AQI
38AQI
41AQI
43AQI
47AQI
54AQI
48AQI
46AQI
48AQI
51AQI
52AQI
48AQI
48AQI
38AQI
35AQI
39AQI
52AQI
49AQI
38AQI
36AQI
52AQI
54AQI
53AQI
38AQI
42AQI
47AQI
27AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
25AQI
41AQI
34AQI
47AQI
38AQI
48AQI
61AQI
62AQI
54AQI
45AQI
31AQI
48AQI
45AQI
37AQI
36AQI
31AQI
48AQI
59AQI
61AQI
44AQI
43AQI
41AQI
48AQI
44AQI
36AQI
25AQI
26AQI
27AQI
26AQI
45AQI
56AQI
47AQI
44AQI
35AQI
30AQI
29AQI
28AQI
29AQI
35AQI
37AQI
36AQI
38AQI
29AQI
30AQI
31AQI
27AQI
54AQI
37AQI
32AQI
55AQI
28AQI
25AQI
42AQI
45AQI
33AQI
37AQI
38AQI
41AQI
37AQI
45AQI
40AQI
43AQI
45AQI
32AQI
26AQI
27AQI
36AQI
39AQI
32AQI
30AQI
40AQI
42AQI
42AQI
42AQI
36AQI
28AQI
40AQI
44AQI
52AQI
36AQI
41AQI
41AQI
37AQI
32AQI
25AQI
24AQI
52AQI
49AQI
49AQI
42AQI
43AQI
36AQI
36AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Poteet's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .