Phân tích chất lượng không khí lịch sử Edgewood, San Antonio, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Edgewood, San Antonio, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Edgewood, San Antonio, Texas, United States
7 AM25th Oct 2025
7 PM
6 AM26th Oct 2025
53AQI
13AQI
55AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Edgewood đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Edgewood, San Antonio, Texas, United States
28°C20/36°C
27°C18/37°C
27°C19/36°C
27°C19/35°C
29°C20/37°C
28°C19/38°C
28°C20/36°C
29°C21/37°C
28°C22/36°C
28°C21/34°C
28°C22/36°C
28°C24/36°C
29°C23/35°C
29°C24/37°C
29°C22/37°C
28°C20/37°C
27°C19/35°C
27°C19/35°C
27°C20/35°C
28°C20/36°C
26°C20/34°C
27°C20/35°C
29°C22/37°C
26°C20/34°C
27°C18/35°C
28°C21/35°C
26°C19/34°C
27°C21/34°C
26°C21/32°C
22°C18/27°C
--°C/°C
52AQI
45AQI
49AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Edgewood, San Antonio, Texas, United States
69%
148
31%
66
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Edgewood, San Antonio, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
33AQI
31AQI
44AQI
72AQI
74AQI
60AQI
67AQI
74AQI
68AQI
40AQI
27AQI
28AQI
42AQI
36AQI
38AQI
42AQI
44AQI
39AQI
42AQI
42AQI
42AQI
41AQI
54AQI
61AQI
42AQI
31AQI
48AQI
40AQI
58AQI
61AQI
61AQI
53AQI
54AQI
47AQI
56AQI
58AQI
51AQI
30AQI
32AQI
37AQI
48AQI
38AQI
44AQI
25AQI
29AQI
37AQI
38AQI
44AQI
55AQI
63AQI
66AQI
70AQI
59AQI
68AQI
64AQI
42AQI
61AQI
51AQI
56AQI
59AQI
66AQI
37AQI
31AQI
36AQI
36AQI
45AQI
49AQI
50AQI
61AQI
53AQI
50AQI
55AQI
56AQI
58AQI
52AQI
50AQI
38AQI
31AQI
38AQI
57AQI
54AQI
38AQI
37AQI
55AQI
52AQI
51AQI
32AQI
38AQI
46AQI
33AQI
25AQI
27AQI
26AQI
25AQI
25AQI
44AQI
42AQI
51AQI
43AQI
45AQI
58AQI
64AQI
55AQI
47AQI
34AQI
50AQI
45AQI
39AQI
36AQI
35AQI
49AQI
60AQI
62AQI
45AQI
46AQI
41AQI
48AQI
42AQI
32AQI
24AQI
26AQI
26AQI
28AQI
48AQI
57AQI
49AQI
44AQI
31AQI
29AQI
31AQI
31AQI
33AQI
36AQI
36AQI
36AQI
38AQI
30AQI
30AQI
32AQI
31AQI
59AQI
33AQI
33AQI
56AQI
30AQI
30AQI
47AQI
49AQI
50AQI
44AQI
43AQI
43AQI
40AQI
48AQI
43AQI
46AQI
44AQI
35AQI
30AQI
34AQI
39AQI
36AQI
33AQI
35AQI
42AQI
49AQI
51AQI
52AQI
46AQI
35AQI
47AQI
48AQI
53AQI
43AQI
46AQI
46AQI
39AQI
35AQI
31AQI
29AQI
27AQI
24AQI
28AQI
35AQI
40AQI
41AQI
44AQI
52AQI
54AQI
57AQI
61AQI
53AQI
47AQI
44AQI
55AQI
54AQI
55AQI
55AQI
55AQI
52AQI
54AQI
45AQI
59AQI
61AQI
51AQI
42AQI
36AQI
47AQI
46AQI
47AQI
44AQI
36AQI
26AQI
48AQI
48AQI
48AQI
44AQI
44AQI
39AQI
40AQI
49AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1049AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 839AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Edgewood's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .