Phân tích chất lượng không khí lịch sử San Antonio, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
San Antonio, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
San Antonio, Texas, United States
7 AM13th Oct 2025
7 PM
6 AM14th Oct 2025
65AQI
46AQI
60AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của San Antonio đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
San Antonio, Texas, United States
29°C24/37°C
29°C24/37°C
29°C23/35°C
29°C23/35°C
29°C24/35°C
29°C24/37°C
29°C23/38°C
29°C23/35°C
30°C25/38°C
30°C25/38°C
29°C26/36°C
27°C22/34°C
26°C19/34°C
26°C18/36°C
26°C19/34°C
26°C18/33°C
27°C19/36°C
27°C19/37°C
27°C19/36°C
28°C20/36°C
27°C20/35°C
27°C21/34°C
27°C21/35°C
27°C23/35°C
28°C22/36°C
28°C23/36°C
27°C20/36°C
27°C19/36°C
26°C18/34°C
26°C19/34°C
--°C/°C
47AQI
42AQI
41AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
San Antonio, Texas, United States
70%
142
30%
60
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
San Antonio, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
29AQI
29AQI
44AQI
72AQI
72AQI
59AQI
67AQI
74AQI
68AQI
38AQI
23AQI
26AQI
36AQI
36AQI
38AQI
42AQI
43AQI
41AQI
42AQI
42AQI
44AQI
42AQI
55AQI
62AQI
41AQI
27AQI
47AQI
41AQI
58AQI
60AQI
61AQI
52AQI
53AQI
47AQI
55AQI
58AQI
51AQI
34AQI
34AQI
39AQI
48AQI
37AQI
40AQI
25AQI
28AQI
34AQI
35AQI
45AQI
54AQI
64AQI
67AQI
73AQI
59AQI
67AQI
64AQI
42AQI
61AQI
50AQI
55AQI
59AQI
64AQI
36AQI
31AQI
33AQI
36AQI
41AQI
48AQI
50AQI
62AQI
54AQI
50AQI
55AQI
56AQI
58AQI
52AQI
50AQI
37AQI
29AQI
37AQI
58AQI
54AQI
36AQI
36AQI
56AQI
53AQI
51AQI
30AQI
36AQI
47AQI
32AQI
25AQI
27AQI
27AQI
24AQI
24AQI
42AQI
40AQI
49AQI
41AQI
45AQI
58AQI
61AQI
54AQI
47AQI
35AQI
49AQI
47AQI
38AQI
36AQI
35AQI
49AQI
59AQI
62AQI
46AQI
45AQI
40AQI
48AQI
41AQI
35AQI
26AQI
26AQI
27AQI
29AQI
47AQI
57AQI
49AQI
43AQI
31AQI
29AQI
31AQI
30AQI
33AQI
36AQI
35AQI
36AQI
36AQI
29AQI
29AQI
32AQI
31AQI
57AQI
33AQI
34AQI
54AQI
28AQI
29AQI
43AQI
47AQI
52AQI
40AQI
40AQI
46AQI
38AQI
43AQI
42AQI
42AQI
40AQI
32AQI
36AQI
32AQI
36AQI
39AQI
32AQI
31AQI
38AQI
44AQI
50AQI
51AQI
42AQI
33AQI
45AQI
49AQI
54AQI
43AQI
47AQI
45AQI
41AQI
32AQI
27AQI
25AQI
25AQI
25AQI
28AQI
36AQI
39AQI
40AQI
44AQI
50AQI
54AQI
57AQI
61AQI
53AQI
48AQI
46AQI
55AQI
52AQI
54AQI
54AQI
53AQI
51AQI
53AQI
47AQI
47AQI
47AQI
43AQI
44AQI
37AQI
39AQI
53AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1053AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
San Antonio's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .