Phân tích chất lượng không khí lịch sử Taylor, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Taylor, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Taylor, Texas, United States
7 AM3rd Oct 2025
7 PM
6 AM4th Oct 2025
62AQI
49AQI
56AQI
43AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Taylor đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 43, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Taylor, Texas, United States
30°C19/40°C
31°C24/39°C
26°C22/29°C
25°C22/30°C
27°C21/34°C
26°C16/34°C
27°C17/36°C
28°C19/36°C
29°C22/37°C
29°C21/37°C
29°C21/37°C
29°C22/37°C
29°C22/37°C
29°C22/37°C
30°C23/37°C
29°C23/36°C
29°C21/37°C
29°C24/36°C
30°C24/38°C
31°C26/38°C
28°C25/30°C
27°C21/33°C
26°C17/34°C
26°C17/35°C
26°C17/34°C
26°C18/34°C
27°C20/36°C
27°C19/37°C
28°C20/37°C
28°C20/36°C
--°C/°C
45AQI
41AQI
43AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Taylor, Texas, United States
76%
145
24%
47
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Taylor, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
27AQI
26AQI
40AQI
66AQI
46AQI
49AQI
61AQI
68AQI
55AQI
24AQI
19AQI
22AQI
34AQI
38AQI
39AQI
44AQI
48AQI
43AQI
41AQI
44AQI
49AQI
41AQI
53AQI
61AQI
40AQI
23AQI
42AQI
39AQI
53AQI
44AQI
56AQI
48AQI
50AQI
43AQI
51AQI
52AQI
47AQI
47AQI
45AQI
46AQI
52AQI
51AQI
50AQI
42AQI
49AQI
44AQI
33AQI
43AQI
49AQI
60AQI
64AQI
66AQI
55AQI
59AQI
61AQI
49AQI
57AQI
49AQI
53AQI
57AQI
54AQI
34AQI
36AQI
38AQI
36AQI
40AQI
47AQI
48AQI
55AQI
54AQI
51AQI
54AQI
56AQI
56AQI
48AQI
44AQI
33AQI
27AQI
38AQI
52AQI
49AQI
34AQI
36AQI
54AQI
52AQI
50AQI
33AQI
38AQI
41AQI
29AQI
26AQI
24AQI
24AQI
24AQI
25AQI
44AQI
48AQI
55AQI
43AQI
44AQI
60AQI
59AQI
54AQI
49AQI
33AQI
40AQI
49AQI
38AQI
30AQI
31AQI
46AQI
58AQI
61AQI
50AQI
44AQI
43AQI
48AQI
42AQI
36AQI
31AQI
30AQI
30AQI
33AQI
46AQI
57AQI
55AQI
50AQI
39AQI
36AQI
36AQI
31AQI
40AQI
44AQI
36AQI
36AQI
38AQI
32AQI
31AQI
31AQI
33AQI
48AQI
35AQI
35AQI
54AQI
35AQI
37AQI
40AQI
42AQI
41AQI
41AQI
47AQI
53AQI
52AQI
48AQI
43AQI
42AQI
41AQI
27AQI
23AQI
30AQI
33AQI
31AQI
32AQI
33AQI
48AQI
39AQI
42AQI
41AQI
42AQI
42AQI
49AQI
50AQI
55AQI
46AQI
53AQI
48AQI
48AQI
36AQI
25AQI
20AQI
20AQI
19AQI
30AQI
38AQI
39AQI
36AQI
35AQI
35AQI
56AQI
60AQI
65AQI
39AQI
44AQI
49AQI
42AQI
45AQI
39AQI
37AQI
60AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1060AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Taylor's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .