Phân tích chất lượng không khí lịch sử New Boston Road, Texarkana, Texas, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
New Boston Road, Texarkana, Texas, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
New Boston Road, Texarkana, Texas, United States
6 AM3rd Aug 2025
8 PM
5 AM4th Aug 2025
55AQI
48AQI
55AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của New Boston Road đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
New Boston Road, Texarkana, Texas, United States
--°C/°C
30°C23/37°C
30°C24/35°C
28°C23/32°C
28°C24/34°C
28°C22/35°C
30°C24/36°C
29°C24/35°C
27°C22/33°C
27°C21/33°C
30°C24/35°C
30°C25/36°C
30°C24/35°C
30°C23/37°C
30°C25/37°C
31°C25/37°C
30°C25/36°C
31°C23/38°C
31°C24/38°C
31°C23/38°C
31°C25/38°C
29°C25/33°C
29°C24/36°C
31°C25/36°C
33°C25/39°C
33°C25/40°C
33°C26/39°C
27°C24/32°C
26°C23/31°C
27°C20/33°C
28°C20/34°C
50AQI
50AQI
48AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
New Boston Road, Texarkana, Texas, United States
73%
95
27%
35
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
New Boston Road, Texarkana, Texas, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
51AQI
46AQI
38AQI
49AQI
26AQI
34AQI
49AQI
45AQI
35AQI
19AQI
15AQI
17AQI
38AQI
47AQI
48AQI
43AQI
37AQI
48AQI
41AQI
43AQI
50AQI
51AQI
44AQI
56AQI
49AQI
26AQI
42AQI
51AQI
37AQI
41AQI
49AQI
33AQI
39AQI
38AQI
39AQI
31AQI
41AQI
19AQI
24AQI
34AQI
30AQI
25AQI
31AQI
27AQI
30AQI
24AQI
29AQI
39AQI
49AQI
55AQI
52AQI
52AQI
45AQI
46AQI
44AQI
36AQI
50AQI
51AQI
46AQI
40AQI
26AQI
26AQI
28AQI
36AQI
26AQI
32AQI
45AQI
50AQI
55AQI
54AQI
54AQI
56AQI
56AQI
47AQI
33AQI
52AQI
56AQI
33AQI
30AQI
42AQI
44AQI
31AQI
45AQI
52AQI
54AQI
53AQI
56AQI
55AQI
44AQI
45AQI
39AQI
32AQI
33AQI
38AQI
41AQI
43AQI
47AQI
39AQI
48AQI
50AQI
62AQI
61AQI
56AQI
51AQI
33AQI
38AQI
55AQI
48AQI
33AQI
28AQI
47AQI
51AQI
55AQI
55AQI
53AQI
50AQI
51AQI
54AQI
47AQI
50AQI
51AQI
45AQI
44AQI
47AQI
54AQI
55AQI
52AQI
47AQI
49AQI
50AQI
42AQI
40AQI
36AQI
46AQI
49AQI
49AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
New Boston Road's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .