Phân tích chất lượng không khí lịch sử North 200 West, Bountiful, Utah, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
North 200 West, Bountiful, Utah, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 16 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
North 200 West, Bountiful, Utah, United States
7 AM29th Sep 2025
7 PM
6 AM30th Sep 2025
30AQI
15AQI
20AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của North 200 West đã đạt điểm cao nhất là 30 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
North 200 West, Bountiful, Utah, United States
21°C10/30°C
22°C12/32°C
23°C13/32°C
22°C12/31°C
21°C12/29°C
21°C12/29°C
19°C13/25°C
20°C12/30°C
22°C12/29°C
23°C16/31°C
23°C16/31°C
21°C12/29°C
18°C11/25°C
16°C7/24°C
18°C8/28°C
18°C9/25°C
16°C9/23°C
16°C8/24°C
16°C7/26°C
19°C11/25°C
19°C13/25°C
22°C15/30°C
18°C15/24°C
18°C12/25°C
21°C14/28°C
22°C15/33°C
24°C20/30°C
22°C15/31°C
22°C17/29°C
22°C16/29°C
--°C/°C
39AQI
32AQI
34AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
North 200 West, Bountiful, Utah, United States
89%
167
11%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
North 200 West, Bountiful, Utah, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
26AQI
58AQI
72AQI
51AQI
33AQI
25AQI
19AQI
19AQI
22AQI
20AQI
20AQI
26AQI
28AQI
46AQI
56AQI
50AQI
45AQI
34AQI
32AQI
38AQI
36AQI
27AQI
21AQI
18AQI
21AQI
23AQI
30AQI
39AQI
32AQI
29AQI
26AQI
32AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
28AQI
34AQI
30AQI
30AQI
22AQI
18AQI
23AQI
26AQI
33AQI
34AQI
45AQI
43AQI
29AQI
22AQI
23AQI
24AQI
22AQI
23AQI
24AQI
24AQI
31AQI
32AQI
31AQI
29AQI
28AQI
33AQI
33AQI
39AQI
43AQI
40AQI
39AQI
41AQI
25AQI
29AQI
36AQI
37AQI
39AQI
36AQI
34AQI
36AQI
42AQI
51AQI
48AQI
43AQI
40AQI
45AQI
39AQI
40AQI
43AQI
42AQI
68AQI
60AQI
37AQI
28AQI
46AQI
40AQI
54AQI
51AQI
37AQI
33AQI
47AQI
49AQI
48AQI
41AQI
55AQI
49AQI
46AQI
40AQI
37AQI
42AQI
46AQI
34AQI
36AQI
36AQI
47AQI
55AQI
56AQI
52AQI
46AQI
50AQI
33AQI
30AQI
40AQI
45AQI
47AQI
38AQI
26AQI
37AQI
39AQI
43AQI
43AQI
43AQI
47AQI
43AQI
52AQI
58AQI
51AQI
41AQI
39AQI
31AQI
31AQI
32AQI
44AQI
43AQI
58AQI
47AQI
44AQI
35AQI
28AQI
35AQI
38AQI
50AQI
44AQI
37AQI
33AQI
36AQI
46AQI
48AQI
55AQI
61AQI
54AQI
49AQI
49AQI
48AQI
50AQI
43AQI
40AQI
47AQI
40AQI
33AQI
31AQI
24AQI
28AQI
36AQI
30AQI
28AQI
33AQI
33AQI
32AQI
39AQI
37AQI
31AQI
22AQI
26AQI
25AQI
24AQI
40AQI
36AQI
26AQI
16AQI
43AQI
29AQI
30AQI
41AQI
43AQI
44AQI
34AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 429AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
North 200 West's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .