Phân tích chất lượng không khí lịch sử Brigham City, Utah, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Brigham City, Utah, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Brigham City, Utah, United States
6 AM5th Aug 2025
8 PM
5 AM6th Aug 2025
60AQI
44AQI
56AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Brigham City đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Brigham City, Utah, United States
24°C14/33°C
26°C16/34°C
27°C18/35°C
24°C16/31°C
24°C17/30°C
24°C14/32°C
26°C17/34°C
27°C20/35°C
27°C18/36°C
25°C17/33°C
26°C18/34°C
25°C19/32°C
25°C16/32°C
25°C16/34°C
27°C20/34°C
24°C18/31°C
23°C14/31°C
24°C15/32°C
23°C14/32°C
24°C16/32°C
24°C16/32°C
25°C16/34°C
25°C17/35°C
24°C13/35°C
24°C13/33°C
24°C16/33°C
23°C15/32°C
24°C15/32°C
24°C14/33°C
23°C14/32°C
--°C/°C
43AQI
41AQI
39AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Brigham City, Utah, United States
92%
200
8%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Brigham City, Utah, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
25AQI
26AQI
27AQI
27AQI
25AQI
35AQI
26AQI
33AQI
33AQI
24AQI
25AQI
27AQI
25AQI
54AQI
68AQI
65AQI
27AQI
26AQI
27AQI
36AQI
43AQI
33AQI
37AQI
35AQI
32AQI
44AQI
57AQI
58AQI
62AQI
49AQI
27AQI
34AQI
34AQI
38AQI
39AQI
27AQI
28AQI
25AQI
26AQI
28AQI
30AQI
29AQI
21AQI
15AQI
17AQI
15AQI
19AQI
16AQI
16AQI
18AQI
24AQI
26AQI
21AQI
29AQI
16AQI
16AQI
19AQI
30AQI
35AQI
27AQI
23AQI
17AQI
16AQI
17AQI
15AQI
21AQI
21AQI
16AQI
16AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
18AQI
25AQI
16AQI
24AQI
17AQI
25AQI
28AQI
27AQI
26AQI
23AQI
28AQI
26AQI
60AQI
69AQI
43AQI
29AQI
23AQI
20AQI
19AQI
19AQI
17AQI
21AQI
24AQI
27AQI
46AQI
53AQI
50AQI
36AQI
27AQI
30AQI
36AQI
32AQI
23AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
27AQI
31AQI
26AQI
26AQI
26AQI
31AQI
18AQI
24AQI
21AQI
24AQI
26AQI
32AQI
26AQI
28AQI
15AQI
18AQI
23AQI
29AQI
32AQI
31AQI
43AQI
41AQI
28AQI
22AQI
23AQI
23AQI
20AQI
23AQI
20AQI
24AQI
28AQI
37AQI
30AQI
26AQI
25AQI
33AQI
35AQI
35AQI
40AQI
39AQI
38AQI
35AQI
24AQI
27AQI
33AQI
33AQI
38AQI
34AQI
35AQI
35AQI
39AQI
45AQI
45AQI
43AQI
37AQI
40AQI
35AQI
33AQI
39AQI
41AQI
58AQI
53AQI
38AQI
28AQI
41AQI
38AQI
51AQI
44AQI
30AQI
28AQI
41AQI
47AQI
47AQI
37AQI
48AQI
38AQI
36AQI
33AQI
36AQI
38AQI
37AQI
32AQI
31AQI
34AQI
45AQI
52AQI
55AQI
52AQI
46AQI
49AQI
35AQI
31AQI
34AQI
38AQI
46AQI
32AQI
23AQI
31AQI
35AQI
43AQI
48AQI
52AQI
41AQI
41AQI
48AQI
51AQI
37AQI
24AQI
25AQI
27AQI
28AQI
38AQI
40AQI
47AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 847AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 224AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1122AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
202240AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 332AQI
202146AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 875AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 419AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Brigham City's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của -20.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2021 (46), 2022 (40), 2023 (39), 2024 (36).